Đọc nhanh: 捞派猪蹄 (liệu phái trư đề). Ý nghĩa là: móng heo.
Ý nghĩa của 捞派猪蹄 khi là Danh từ
✪ móng heo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捞派猪蹄
- 妈妈 刚买 猪苗
- Mẹ vừa mua lợn giống.
- 奶奶 在 捞 饺子
- Bà đang vớt sủi cảo.
- 村子 里 家家 喂猪 养鸡
- trong thôn, mọi nhà đều nuôi lợn nuôi gà.
- 他 是 乐观 派
- Anh ấy thuộc trường phái lạc quan.
- 打捞 队
- đội vứu vớt; đội cứu hộ
- 仔猪 胖乎乎
- Heo con béo ú.
- 精心 护养 仔猪
- cẩn thận chăm sóc heo con
- 那子 猪 十分 可爱
- Heo con đó rất đáng yêu.
- 莫奈 是 印象派 画家
- Monet là một họa sĩ trường phái ấn tượng.
- 海派 服装
- phục trang theo hải phái
- 派克 得 了 川崎 病
- Parker mắc bệnh kawasaki.
- 我派 雷文 · 莱特
- Tôi đã giao cho Reven Wright
- 社里 今年 养活 了 上 千头 猪 , 上万只 鸡
- năm nay hợp tác xã đã nuôi hàng nghìn con heo, hàng vạn con gà.
- 捞油水
- vơ được một món béo bở; kiếm chác.
- 猪 蹄子 在 地上 刨土
- Móng guốc lợn cào đất trên mặt đất.
- 桌上 有酱 猪蹄
- Trên bàn có chân giò hầm tương.
- 我 最 喜欢 吃 猪 蹄子
- Tôi thích ăn chân giò lợn nhất.
- 猪 蹄子 很 适合 炖汤
- Chân giò lợn rất hợp để nấu canh.
- 我们 买 了 一只 猪 蹄子
- Chúng tôi đã mua một chiếc chân giò lợn.
- 妈妈 今天 买 了 很多 猪肉
- Hôm nay mẹ mua rất nhiều thịt lợn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 捞派猪蹄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 捞派猪蹄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm捞›
派›
猪›
蹄›