Đọc nhanh: 宫内节育器 (cung nội tiết dục khí). Ý nghĩa là: dụng cụ tử cung (IUD).
Ý nghĩa của 宫内节育器 khi là Danh từ
✪ dụng cụ tử cung (IUD)
intrauterine device (IUD)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宫内节育器
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 织坊 内 机器 轰鸣
- Trong xưởng dệt máy móc ầm ầm.
- 乐器 的 节奏 很 稳定
- Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.
- 体育 器械
- dụng cụ thể thao.
- 内脏 内部 脏器 , 尤指 大 小肠 ; 内脏
- Nội tạng là các cơ quan bên trong cơ thể, đặc biệt là ruột non và ruột già; nội tạng.
- 内脏 尤指 心脏 、 肝脏 和 肺 等 动物 的 内脏 或 内部 器官
- Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.
- 屄 是 生育 器官
- Âm đạo là cơ quan sinh sản.
- 政府 应该 颁布 明确 的 关于 宗教 教育 内容 的 指导方针
- Chính phủ nên ban hành những hướng dẫn phương châm rõ ràng về nội dung giáo dục tôn giáo.
- 身体 内 的 器官 共同 工作
- Các cơ quan trong cơ thể cùng làm việc.
- 李公公 在 宫中 掌管 内务
- Lý công công quản lý nội vụ trong cung.
- 扩展器 在 某 一 给定 范围 的 输入 电压 内 产生 较大 输出 电压 的 转换器
- Bộ mở rộng là một bộ biến đổi tạo ra điện áp đầu ra lớn hơn trong một dải điện áp đầu vào đã được xác định.
- 这里 是 干 清宫 禁地 , 任何人 不准 擅自 入内
- Đây là khu vực cấm của Cung Càn Thanh, không ai được phép vào nếu không được phép.
- 我 删节 了 部分 内容
- Tôi đã cắt giảm một phần nội dung.
- 教育 被 认为 是 重要环节
- Giáo dục được coi là một phần quan trọng.
- 我们 在 内华达 遥控 掠夺者 无人 飞行器
- Chúng tôi vận hành từ xa UAV Predator từ Nevada.
- 体育馆 内 沸腾 的 欢呼声
- Tiếng cổ vũ sôi nổi trong sân vận động.
- 那个 节目 内容 有点 发骚
- Nội dung của chương trình đó hơi dâm đãng.
- 他 调节 了 室内 温度
- Anh ấy đã điều chỉnh nhiệt độ trong phòng.
- 人 体内 的 器官 很 复杂
- Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宫内节育器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宫内节育器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm内›
器›
宫›
育›
节›