Đọc nhanh: 实况主 (thực huống chủ). Ý nghĩa là: vlogger trực tiếp, người phát trực tiếp.
Ý nghĩa của 实况主 khi là Danh từ
✪ vlogger trực tiếp
live vlogger
✪ người phát trực tiếp
live-streamer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实况主
- 了解 实际 况 呀
- Hiểu rõ tình hình thực tế.
- 实况报导
- truyền tin tại chỗ.
- 真情 实况
- tình hình thực tế; tình huống thật.
- 现实主义
- chủ nghĩa hiện thực; thuyết hiện thực.
- 剧中 对 主人公 过分 拔高 , 反而 失去 了 真实性
- vở kịch đề cao nhân vật chính một cách quá đáng, trái lại làm mất đi tính chân thực.
- 课程 以 实践 为主
- Khóa học chủ yếu dựa vào thực hành.
- 计划 要 根据 实际 情况 拐弯
- Kế hoạch cần điều chỉnh theo tình hình thực tế.
- 这个 球队 主力 队员 大半 退役 , 实力 有所 下降
- cầu thủ chủ lực của đội bóng này phần lớn đã nghỉ thi đấu, thực lực giảm sút rõ rệt.
- 实况 录音
- ghi âm tại chỗ.
- 我们 确信 共产主义 一定 能 实现
- chúng tôi tin rằng chủ nghĩa cộng sản nhất định sẽ thành hiện thực.
- 这种 情况 下要 塌实
- Trong tình huống này cần bình tĩnh.
- 真实情况
- Tình huống thật.
- 电视台 播放 比赛 实况
- Đài truyền hình truyền hình trực tiếp trận đấu
- 实际 情况 很 复杂
- Tình huống thực tế rất phức tạp.
- 现实主义 的 创作方法 并 不 排斥 艺术 上 的 夸张
- Phương pháp sáng tác hiện thực không bài xích sự khoa trương nghệ thuật.
- 大会 实况
- tình hình thực tế tại đại hội; tình hình đang diễn ra tại đại hội.
- 事实上 , 情况 并 没有 改变
- Trên thực tế, tình hình không có gì thay đổi.
- 现场直播 大会 的 实况
- Phát sóng trực tiếp tình hình đại hội.
- 计划 不合 实际 情况
- Kế hoạch không phù hợp với tình hình thực tế.
- 尽快 核实 情况
- Nhanh chóng xác minh tình hình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 实况主
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 实况主 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
况›
实›