Đọc nhanh: 实况录像 (thực huống lục tượng). Ý nghĩa là: Ghi hình tại chỗ.
Ý nghĩa của 实况录像 khi là Từ điển
✪ Ghi hình tại chỗ
实况录像是在现场将实况用摄像机记录下来,然后由电视台原样播出,与现场直播不同的录像方式。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实况录像
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 了解 实际 况 呀
- Hiểu rõ tình hình thực tế.
- 实况报导
- truyền tin tại chỗ.
- 真情 实况
- tình hình thực tế; tình huống thật.
- 实验 记录
- Ghi chép thí nghiệm
- 车 内 人员 当时 并未 下车 监控 录像 只照 到 从 副 驾
- Những người trên xe lúc đó chưa xuống xe, video giám sát chỉ soi đến nguười ở ghế phụ
- 放录像
- phát hình đã thu.
- 录像 设备
- thiết bị ghi hình.
- 忠实 的 纪录
- ghi chép chân thực
- 该 雕像 大小 为 实体 的 两倍
- Chiếc tượng này có kích thước gấp đôi so với thực tế.
- 看 录像
- xem hình đã thu
- 录像机
- máy ghi hình.
- 实况 录音
- ghi âm tại chỗ.
- 这 段 影像 已录 好
- Đoạn hình ảnh này đã được ghi xong.
- 录像 有 拍 到 科学 怪人
- Frankenstein bị cuốn vào cuốn băng.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 这些 车辆 的 维修 情况 都 被 记录 的 很 清楚
- Tình trạng sửa chữa của những chiếc xe này đều được ghi lại rất rõ ràng.
- 她 喜欢 摄像 做 纪录片
- Cô ấy thích quay phim tài liệu.
- 这种 情况 下要 塌实
- Trong tình huống này cần bình tĩnh.
- 放送 大会 实况 录音
- đưa tin tại chỗ tình hình cuộc họp; phát đi phần ghi lại thực trạng của đại hội.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 实况录像
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 实况录像 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm像›
况›
实›
录›