宝葫芦的秘密 bǎo húlu de mìmì

Từ hán việt: 【bảo hồ lô đích bí mật】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "宝葫芦的秘密" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bảo hồ lô đích bí mật). Ý nghĩa là: Secret of the Magic Gourd (1958), truyện cổ tích thiếu nhi đoạt giải của Zhang Tian'yi | .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 宝葫芦的秘密 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 宝葫芦的秘密 khi là Danh từ

Secret of the Magic Gourd (1958), truyện cổ tích thiếu nhi đoạt giải của Zhang Tian'yi 張天翼 | 张天翼

Secret of the Magic Gourd (1958), prize-winning children's fairy tale by Zhang Tian'yi 張天翼|张天翼 [Zhāng Tiān yì]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝葫芦的秘密

  • - 暗号 ànhào wèi 通过 tōngguò 岗哨 gǎngshào ér 必须 bìxū 给出 gěichū de 秘密 mìmì 记号 jìhào huò 口令 kǒulìng 暗语 ànyǔ

    - Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."

  • - de 秘密 mìmì 走风 zǒufēng le

    - Bí mật của cô ấy đã bị lộ.

  • - shì de 秘密 mìmì 情人 qíngrén

    - Cô ấy là người tình bí mật của anh ta.

  • - 街头 jiētóu de tān 贩卖 fànmài 葫芦 húlú táng

    - Sạp hàng trên phố bán kẹo hồ lô.

  • - shuí 知道 zhīdào de 心里 xīnli cáng zhe 什么 shénme 秘密 mìmì

    - Ai mà biết được trong lòng anh ấy cất giữ bí mật gì.

  • - 他们 tāmen de 秘密 mìmì 保不住 bǎobúzhù le

    - Bí mật của họ không giữ được nữa rồi.

  • - 背叛 bèipàn le 公司 gōngsī de 秘密 mìmì

    - Anh ấy đã phản bội bí mật của công ty.

  • - 葫芦 húlú de 果实 guǒshí 形状 xíngzhuàng 多种多样 duōzhǒngduōyàng

    - Quả bầu có nhiều hình dạng khác nhau.

  • - 葫芦 húlú de jīng 蔓延 mànyán 非常 fēicháng zhǎng

    - Thân của cây bầu mọc dài ra rất nhiều.

  • - zhè 几句 jǐjù 没头没脑 méitóuméinǎo 的话 dehuà 真是 zhēnshi 闷葫芦 mènhúlú

    - mấy lời không đầu không đuôi này thật là làm bực mình.

  • - hǎo de 魔术师 móshùshī 从不 cóngbù 泄露 xièlòu 魔术 móshù 秘密 mìmì

    - Một ảo thuật gia giỏi không bao giờ tiết lộ bí mật của mình.

  • - 小心 xiǎoxīn 透露 tòulù le 秘密 mìmì de 消息 xiāoxi

    - Anh ấy vô tình tiết lộ tin tức bí mật.

  • - de 秘密 mìmì bèi cāi zhe le

    - Bí mật của tôi đã bị bạn đoán ra rồi.

  • - 探测 tàncè 对方 duìfāng 心里 xīnli de 秘密 mìmì

    - thăm dò bí mật tâm lý của đối phương.

  • - de 秘密 mìmì zài 抽屉 chōuti zhōng

    - Bí mật của tôi nằm trong ngăn kéo.

  • - 掩盖住 yǎngàizhù le 自己 zìjǐ de 秘密 mìmì

    - Cô ấy đã che giấu bí mật của mình.

  • - zhè shì 描写 miáoxiě 间谍 jiàndié de 故事 gùshì 故事 gùshì zhōng de 几个 jǐgè 间谍 jiàndié 试图 shìtú 窃取 qièqǔ 原子弹 yuánzǐdàn de 秘密 mìmì

    - Đây là một câu chuyện miêu tả về các điệp viên. Trong câu chuyện, một số điệp viên cố gắng đánh cắp bí mật về bom nguyên tử.

  • - 甲方 jiǎfāng de 商业秘密 shāngyèmìmì 具有 jùyǒu běn 协议 xiéyì 第十二条 dìshíèrtiáo 所述 suǒshù de 含义 hányì

    - ”Tài sản trí tuệ của bên A" có nghĩa được giải thích theo Điều 12 của Hợp đồng này.

  • - de 秘密 mìmì bèi 发现 fāxiàn le

    - Tôi đã phát hiện ra bí mật của anh ấy.

  • - 他们 tāmen de 合作 hézuò shì 秘密 mìmì 进行 jìnxíng de

    - Sự hợp tác của họ diễn ra trong bí mật.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 宝葫芦的秘密

Hình ảnh minh họa cho từ 宝葫芦的秘密

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宝葫芦的秘密 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo , Bửu
    • Nét bút:丶丶フ一一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMGI (十一土戈)
    • Bảng mã:U+5B9D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JPHU (十心竹山)
    • Bảng mã:U+5BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Bié , Mì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDPH (竹木心竹)
    • Bảng mã:U+79D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Lú , Lǔ
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一丨丨丶フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIS (廿戈尸)
    • Bảng mã:U+82A6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Hú , Hù
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:一丨丨一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJRB (廿十口月)
    • Bảng mã:U+846B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình