Đọc nhanh: 定盘星 (định bàn tinh). Ý nghĩa là: điểm thăng bằng (ngôi sao trên cán cân chỉ trọng lượng bằng 0), chủ kiến; chủ trương (thường dùng trong câu phủ định hoặc câu hỏi). Ví dụ : - 他做事没有定盘星。 anh ấy làm việc không có chủ kiến.
Ý nghĩa của 定盘星 khi là Danh từ
✪ điểm thăng bằng (ngôi sao trên cán cân chỉ trọng lượng bằng 0)
戥子或秆秤上标志起算点 (重量为零) 的星儿
✪ chủ kiến; chủ trương (thường dùng trong câu phủ định hoặc câu hỏi)
比喻一定的主张 (多用于否定句问句);准主意
- 他 做事 没有 定盘星
- anh ấy làm việc không có chủ kiến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定盘星
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 肯定 行 呗
- Chắc chắn được chứ.
- 肯定 念 不 完 !
- Chắc chắn đọc không xong!
- 他 肯定 不会 来 的
- Anh ấy chắc chắn sẽ không đến.
- 肯定 跟 这事 有 联系
- Nó phải được kết nối.
- 在 哈维 拿下 三星 前 不能 锁定 客户 分配
- Không khóa phân bổ khách hàng cho đến khi Harvey hạ cánh Samsung.
- 重定 驱动 硬盘 格式
- Định dạng lại ổ cứng.
- 我 下星期 还 不定 走 不 走
- tuần sau tôi chưa chắc có đi hay không
- 她 被 指定 为 本年度 的 体坛 明星
- Cô ấy đã được chỉ định là ngôi sao thể thao của năm.
- 科学家 用 仪器 定位 星球
- Nhà khoa học dùng máy định vị hành tinh.
- 每到 星期六 我们 厂 总要 放场 电影 , 这 差不多 成 了 定例 了
- cứ đến thứ bảy là nhà máy chúng tôi chiếu phim, việc này hầu như đã thành lệ.
- 他 只要 一 拿定主意 就 会 像 盘石 般 坚定不移
- Anh ta chỉ cần giữ vững chủ kiến của mình, thì sẽ vững vàng như đá, kiên trì không thay đổi.
- 他们 决定 托盘 这 只 股票
- Họ quyết định giữ giá cổ phiếu này.
- 月底 盘点 , 已成 定规
- cuối tháng kiểm lại, đã thành quy định.
- 定向 与 罗盘 所指 相关 的 地点 或 位置
- Các địa điểm hoặc vị trí liên quan đến định hướng và phương vị.
- 他 做事 没有 定盘星
- anh ấy làm việc không có chủ kiến.
- 他们 每星期 工作 5 天 , 每天 工作 7 小时 , 并 享有 法定 假期
- Họ làm việc 5 ngày một tuần, 7 giờ một ngày và được hưởng những ngày nghỉ theo luật định.
- 据说 由于 原材料 市场 上升 且 捉摸不定 , 制革 商们 不愿 报出 实盘
- Nghe đồn rằng do thị trường nguyên liệu đang tăng lên và không ổn định, các nhà sản xuất da không muốn công bố giá thực tế.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 定盘星
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 定盘星 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
星›
盘›