定点 dìngdiǎn

Từ hán việt: 【định điểm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "定点" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (định điểm). Ý nghĩa là: xác định địa điểm; xác định vị trí; định điểm, chuyên về; thuộc về; dành cho; chuyên, quy định thời gian; định thời gian. Ví dụ : - xác định địa điểm cung ứng. - xác định địa điểm nhảy dù. - khách sạn dành cho khách quốc tế

Từ vựng: Động Từ Li Hợp

Xem ý nghĩa và ví dụ của 定点 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 定点 khi là Động từ

xác định địa điểm; xác định vị trí; định điểm

选定或指定在某一处

Ví dụ:
  • - 定点 dìngdiǎn 供应 gōngyìng

    - xác định địa điểm cung ứng

  • - 定点 dìngdiǎn 跳伞 tiàosǎn

    - xác định địa điểm nhảy dù

chuyên về; thuộc về; dành cho; chuyên

选定或指定专门从事某项工作的

Ví dụ:
  • - 涉外 shèwài 定点 dìngdiǎn 饭店 fàndiàn

    - khách sạn dành cho khách quốc tế

  • - 该厂 gāichǎng shì 生产 shēngchǎn 冰箱 bīngxiāng de 定点 dìngdiǎn chǎng

    - Nhà máy này chuyên sản xuất tủ lạnh.

quy định thời gian; định thời gian

规定时间的

Ví dụ:
  • - 定点 dìngdiǎn 航船 hángchuán

    - quy định thời gian cho thuyền bè đi lại

  • - 定点 dìngdiǎn 作业 zuòyè

    - định thời gian làm việc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定点

  • - 火箭 huǒjiàn zài 预定 yùdìng 地点 dìdiǎn 降落 jiàngluò

    - Tên lửa hạ cánh tại điểm dự định.

  • - 各组 gèzǔ 分头 fēntóu 出发 chūfā dào 指定 zhǐdìng de 地点 dìdiǎn 集合 jíhé

    - các tổ phân chia nhau xuất phát, đến địa điểm quy định tập hợp lại.

  • - 涉外 shèwài 定点 dìngdiǎn 饭店 fàndiàn

    - khách sạn dành cho khách quốc tế

  • - 扫描 sǎomiáo 菜单 càidān 决定 juédìng diǎn

    - Cô ấy lướt nhìn thực đơn và quyết định gọi món.

  • - 点射 diǎnshè 由于 yóuyú 扣动 kòudòng 扳机 bānjī ér cóng 自动武器 zìdòngwǔqì 中射出 zhōngshèchū de 一定 yídìng 数量 shùliàng de 子弹 zǐdàn

    - Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.

  • - 定点 dìngdiǎn 作业 zuòyè

    - định thời gian làm việc.

  • - 今天 jīntiān 嗓子 sǎngzi 不好 bùhǎo 调门儿 diàoménér 定低 dìngdī 点儿 diǎner

    - hôm nay tôi bị đau họng, nên giọng hơi thấp.

  • - 定点 dìngdiǎn 跳伞 tiàosǎn

    - xác định địa điểm nhảy dù

  • - zài 交汇点 jiāohuìdiǎn 合影留念 héyǐngliúniàn hòu 我们 wǒmen 决定 juédìng 谋杀 móushā cóng 北京 běijīng 带来 dàilái de 西瓜 xīguā

    - Sau khi chụp ảnh tập thể tại điểm hẹn, chúng tôi quyết định sát hại quả dưa hấu được mang từ Bắc Kinh về.

  • - 该厂 gāichǎng shì 生产 shēngchǎn 冰箱 bīngxiāng de 定点 dìngdiǎn chǎng

    - Nhà máy này chuyên sản xuất tủ lạnh.

  • - 快点 kuàidiǎn 决定 juédìng ba

    - Bạn mau quyết định đi.

  • - 定点 dìngdiǎn 供应 gōngyìng

    - xác định địa điểm cung ứng

  • - 不要 búyào 磨叽 mòji le 快点 kuàidiǎn 决定 juédìng ba

    - Đừng lề mề nữa, hãy quyết định nhanh lên!

  • - qǐng zài 指定 zhǐdìng 地点 dìdiǎn 集合 jíhé

    - Hãy tập trung tại địa điểm chỉ định.

  • - 定点 dìngdiǎn 航船 hángchuán

    - quy định thời gian cho thuyền bè đi lại

  • - 有点 yǒudiǎn 嘀嘀 dídí 不敢 bùgǎn 决定 juédìng

    - Tôi hơi do dự, không dám quyết định.

  • - 起点 qǐdiǎn 决定 juédìng le de 方向 fāngxiàng

    - Điểm bắt đầu quyết định hướng đi của bạn.

  • - 如何 rúhé 科学 kēxué 进行 jìnxíng 定点 dìngdiǎn 街访 jiēfǎng ne

    - Làm thế nào để tiến hành các cuộc phỏng vấn đường phố ngẫu nhiên một cách khoa học?

  • - 月底 yuèdǐ 盘点 pándiǎn 已成 yǐchéng 定规 dìngguī

    - cuối tháng kiểm lại, đã thành quy định.

  • - 前面 qiánmiàn 就是 jiùshì 牧民 mùmín de xīn 定居点 dìngjūdiǎn

    - Phía trước là nơi định cư mới của những người chăn nuôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 定点

Hình ảnh minh họa cho từ 定点

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 定点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao