Đọc nhanh: 定点 (định điểm). Ý nghĩa là: xác định địa điểm; xác định vị trí; định điểm, chuyên về; thuộc về; dành cho; chuyên, quy định thời gian; định thời gian. Ví dụ : - 定点供应 xác định địa điểm cung ứng. - 定点跳伞 xác định địa điểm nhảy dù. - 涉外定点饭店 khách sạn dành cho khách quốc tế
Ý nghĩa của 定点 khi là Động từ
✪ xác định địa điểm; xác định vị trí; định điểm
选定或指定在某一处
- 定点 供应
- xác định địa điểm cung ứng
- 定点 跳伞
- xác định địa điểm nhảy dù
✪ chuyên về; thuộc về; dành cho; chuyên
选定或指定专门从事某项工作的
- 涉外 定点 饭店
- khách sạn dành cho khách quốc tế
- 该厂 是 生产 冰箱 的 定点 厂
- Nhà máy này chuyên sản xuất tủ lạnh.
✪ quy định thời gian; định thời gian
规定时间的
- 定点 航船
- quy định thời gian cho thuyền bè đi lại
- 定点 作业
- định thời gian làm việc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定点
- 火箭 在 预定 地点 降落
- Tên lửa hạ cánh tại điểm dự định.
- 各组 分头 出发 , 到 指定 的 地点 集合
- các tổ phân chia nhau xuất phát, đến địa điểm quy định tập hợp lại.
- 涉外 定点 饭店
- khách sạn dành cho khách quốc tế
- 她 扫描 菜单 , 决定 点
- Cô ấy lướt nhìn thực đơn và quyết định gọi món.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 定点 作业
- định thời gian làm việc.
- 我 今天 嗓子 不好 , 调门儿 定低 点儿
- hôm nay tôi bị đau họng, nên giọng hơi thấp.
- 定点 跳伞
- xác định địa điểm nhảy dù
- 在 交汇点 合影留念 后 我们 决定 谋杀 从 北京 带来 的 西瓜
- Sau khi chụp ảnh tập thể tại điểm hẹn, chúng tôi quyết định sát hại quả dưa hấu được mang từ Bắc Kinh về.
- 该厂 是 生产 冰箱 的 定点 厂
- Nhà máy này chuyên sản xuất tủ lạnh.
- 你 快点 决定 吧
- Bạn mau quyết định đi.
- 定点 供应
- xác định địa điểm cung ứng
- 不要 磨叽 了 , 快点 决定 吧 !
- Đừng lề mề nữa, hãy quyết định nhanh lên!
- 请 在 指定 地点 集合
- Hãy tập trung tại địa điểm chỉ định.
- 定点 航船
- quy định thời gian cho thuyền bè đi lại
- 我 有点 嘀嘀 , 不敢 决定
- Tôi hơi do dự, không dám quyết định.
- 起点 决定 了 你 的 方向
- Điểm bắt đầu quyết định hướng đi của bạn.
- 如何 科学 地 进行 不 定点 街访 呢 ?
- Làm thế nào để tiến hành các cuộc phỏng vấn đường phố ngẫu nhiên một cách khoa học?
- 月底 盘点 , 已成 定规
- cuối tháng kiểm lại, đã thành quy định.
- 前面 就是 牧民 的 新 定居点
- Phía trước là nơi định cư mới của những người chăn nuôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 定点
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 定点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
点›