Đọc nhanh: 定期保险 (định kì bảo hiểm). Ý nghĩa là: Bảo hiểm định kỳ.
Ý nghĩa của 定期保险 khi là Danh từ
✪ Bảo hiểm định kỳ
保险船舶在延长时间内发生全损,需加交6个月保险费。该条规定,在保险到期时,若船舶仍处于海上或处于危难中,则在事先通知保险人,并按月计算比例加缴保费的情况下,保险期限可延长至船舶到达目的港为止。这种保险单在货物运输保险中很少使用,一般是在船舶保险中使用。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定期保险
- 玻璃 的 性能 保持稳定
- Tính chất của kính luôn ổn định.
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 按照 约定 , 他 如期而至
- Theo như hẹn trước, anh ra đúng hẹn mà tới .
- 您 存活期 的 还是 定期 的
- Ông gởi có kỳ hạn hay không kỳ hạn?
- 定期 刊物
- tập san định kỳ.
- 定期检查
- kiểm tra định kỳ
- 定期存款
- tiền gửi theo kỳ hạn
- 请 确保 枪栓 已 锁定
- Vui lòng đảm bảo chốt an toàn đã được khóa.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 定期 沃 浇 这些 苗
- Định kỳ tưới nước những cây non này.
- 他 一定 有 办法 保护 你 出险
- anh ấy nhất định có cách giúp cậu thoát khỏi nguy hiểm.
- 保险金额 此类 合同规定 的 保险 的 金额 或 比例
- Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.
- 需要 定期 保养 马达
- Cần bảo dưỡng động cơ định kỳ.
- 这辆 车 需要 定期 保养
- Chiếc xe này cần được bảo dưỡng định kỳ.
- 我们 需要 进行 定期 保修
- Chúng tôi cần tiến hành bảo trì định kỳ.
- 你 要 定期 保养 家里 的 电器
- Bạn cần bảo dưỡng định kỳ đồ điện trong nhà.
- 你 要 定期 进行 保养 这条 路
- Bạn phải định kỳ bảo trì con đường này.
- 我们 应该 预防 疾病 , 定期 体检 , 保持 健康
- Chúng ta nên phòng ngừa bệnh tật bằng cách kiểm tra sức khỏe định kỳ và giữ gìn sức khỏe.
- 到期 的 保险 需要 续费
- Bảo hiểm đến hạn phải gia hạn phí.
- 工伤 认定 是 职工 享受 工伤保险 待遇 的 前提 条例
- Xác định thương tật liên quan đến công việc là điều kiện tiên quyết để người lao động được hưởng quyền lợi bảo hiểm thương tật liên quan đến công việc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 定期保险
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 定期保险 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
定›
期›
险›