Hán tự: 宓
Đọc nhanh: 宓 (phục.mật). Ý nghĩa là: yên tĩnh; yên lặng, họ Mật. Ví dụ : - 他的房间很宓。 Phòng của anh ấy rất yên tĩnh.. - 村庄在夜里宓。 Làng quê yên tĩnh vào ban đêm.. - 他姓宓。 Anh ấy họ Mật.
Ý nghĩa của 宓 khi là Tính từ
✪ yên tĩnh; yên lặng
安静
- 他 的 房间 很 宓
- Phòng của anh ấy rất yên tĩnh.
- 村庄 在 夜里 宓
- Làng quê yên tĩnh vào ban đêm.
Ý nghĩa của 宓 khi là Danh từ
✪ họ Mật
姓
- 他 姓 宓
- Anh ấy họ Mật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宓
- 村庄 在 夜里 宓
- Làng quê yên tĩnh vào ban đêm.
- 他 的 房间 很 宓
- Phòng của anh ấy rất yên tĩnh.
- 他 姓 宓
- Anh ấy họ Mật.
Hình ảnh minh họa cho từ 宓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宓›