• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
  • Pinyin: Fú , Mì
  • Âm hán việt: Mật Phục
  • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱宀必
  • Thương hiệt:JPH (十心竹)
  • Bảng mã:U+5B93
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 宓

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 宓 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Mật, Phục). Bộ Miên (+5 nét). Tổng 8 nét but (). Ý nghĩa là: yên lặng, Yên lặng., Yên, an ninh, Yên lặng., Yên, an ninh. Chi tiết hơn...

Mật
Phục

Từ điển phổ thông

  • yên lặng

Từ điển Thiều Chửu

  • Yên lặng.
  • Một âm là phục. Cũng như chữ phục .

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Yên, an ninh

Từ điển Thiều Chửu

  • Yên lặng.
  • Một âm là phục. Cũng như chữ phục .

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Yên, an ninh