Đọc nhanh: 完形心理治疗 (hoàn hình tâm lí trị liệu). Ý nghĩa là: Liệu pháp tâm lý Gestalt.
Ý nghĩa của 完形心理治疗 khi là Danh từ
✪ Liệu pháp tâm lý Gestalt
Gestalt psychotherapy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 完形心理治疗
- 癌症 的 治疗 过程 很 艰难
- Quá trình điều trị ung thư rất khó khăn.
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 治理 淮河
- trị thuỷ sông Hoài
- 他 可能 需要 人 帮助 做 物理 治疗
- Anh ta có thể cần hỗ trợ để vật lý trị liệu.
- 心理障碍 需要 克服
- Có những rào cản tâm lý cần phải vượt qua.
- 这个 理论 他 完全 昧
- Anh ấy không biết gì về lý thuyết này.
- 处理 要事 时要 小心
- Khi xử lý việc quan trọng phải cẩn thận.
- 结论 鼻 内窥镜 手术 治疗 鼻息肉 有 良好 的 疗效
- Kết luận phẫu thuật nội soi mũi có tác dụng tốt đối với polyp mũi.
- 护理 老人 需要 耐心
- Chăm nom người già cần kiên nhẫn.
- 中焦 的 调理 需要 耐心
- Điều chỉnh bộ phận trung tiêu cần có sự kiên nhẫn.
- 请 放心 , 我们 会 按时 完成
- Xin yên tâm, chúng tôi sẽ hoàn thành đúng hạn.
- 阴暗 心理
- tâm trạng u sầu
- 心理医生 暗示 他 放松
- Bác sĩ tâm lý ngụ ý anh ấy thư giãn.
- 这种 药能 治疗 心脏病
- Thuốc này có thể chữa bệnh tim.
- 心脏病 需要 及时 治疗
- Bệnh tim cần được điều trị kịp thời.
- 我刚 发现 物理 治疗 没有 保险
- Chúng tôi vừa phát hiện ra rằng bảo hiểm sẽ không trả tiền cho vật lý trị liệu.
- 心理 工作 与 政治 思想 工作 是 密不可分 的 兄弟
- Công tác tâm lý và công tác chính trị tư tưởng là anh em không thể tách rời.
- 他 得 接受 物理 治疗
- Anh ấy sẽ cần vật lý trị liệu.
- 医生 悉心 治疗 每 一位 病人
- Bác sĩ tận tâm chữa trị cho từng bệnh nhân.
- 这个 男孩 正在 接受 心脏病 治疗
- Cậu bé này đang điều trị bệnh tim.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 完形心理治疗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 完形心理治疗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm完›
形›
⺗›
心›
治›
理›
疗›