Đọc nhanh: 学术界 (học thuật giới). Ý nghĩa là: học viện, giới học thuật. Ví dụ : - 嫌犯可能是学术界一员 Việc hủy đăng ký có thể là một phần của học thuật.
Ý nghĩa của 学术界 khi là Danh từ
✪ học viện
academia
- 嫌犯 可能 是 学术界 一员
- Việc hủy đăng ký có thể là một phần của học thuật.
✪ giới học thuật
academic circles
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学术界
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 学术 基础 厚实
- cơ bản về học thuật rất uyên thâm.
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 科学界
- giới khoa học.
- 学校 决心 学术 称霸
- Trường học quyết tâm thống trị trong lĩnh vực học thuật.
- 拜访 是 一门 学问 , 看望 病人 更是 一门 艺术
- Thăm khám là một môn học, và thăm bệnh nhân thậm chí còn là một môn nghệ thuật.
- 她 醉心于 学术研究
- Cô ấy say mê nghiên cứu học thuật.
- 科学技术 情报
- tình báo khoa học kỹ thuật.
- 这次 突破 是 医学界 的 里程碑
- Sự đột phá này là một cột mốc trong y học.
- 在 科学技术 日益 发达 的 今天 , 学科分类 愈益 细密 了
- khoa học kỹ thuật càng phát triển thì sự phân loại khoa học càng tỉ mỉ.
- 他 在 学术 圈 有名
- Anh ấy nổi tiếng trong giới học thuật.
- 初试 为 更长 、 更 复杂 或 更 重要 的 考试 而 进行 的 预备性 学术 测试 或 考试
- Kiểm tra hoặc kỳ thi chuẩn bị cho các kỳ thi học thuật trước đó dài hơn, phức tạp hơn hoặc quan trọng hơn.
- 使 我国 科学 跻于 世界 先进 科学 之 列
- làm cho nền khoa học của nước ta tiến lên ngang hàng với khoa học trên thế giới.
- 我 喜欢 学习 武术
- Tôi thích học võ.
- 他们 一起 学 武术
- Họ học võ thuật cùng nhau.
- 学 武术 需要 时间
- Học võ thuật cần thời gian.
- 学 武术 可以 锻炼 筋骨
- học võ thuật có thể rèn luyện gân cốt.
- 嫌犯 可能 是 学术界 一员
- Việc hủy đăng ký có thể là một phần của học thuật.
- 他 在 学术界 很 有 声望
- Anh ấy nổi tiếng trong giới học thuật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 学术界
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 学术界 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
术›
界›