Đọc nhanh: 孟连县 (mạnh liên huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Menglian Dai, Lahu và Va ở Pu'er 普洱 , Vân Nam.
✪ Quận tự trị Menglian Dai, Lahu và Va ở Pu'er 普洱 , Vân Nam
Menglian Dai, Lahu and Va autonomous county in Pu'er 普洱 [Pu3 ěr], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孟连县
- 阿岭 连绵
- Núi non trùng điệp.
- 就 连 比尔 · 默里
- Ngay cả Bill Murray cũng mắc sai lầm đó
- 你 哥哥 有 连枷 胸
- Anh trai của bạn có lồng ngực.
- 咱们 一码 归 一码 , 不要 乱 牵连
- Chúng ta việc gì ra việc đó, đừng có lộn xộn
- 孟兄 总是 照顾 弟弟 妹妹
- Anh cả luôn chăm sóc em trai và em gái.
- 这 孩子 老是 没大没小 的 , 见 着 我 连 阿姨 都 不 叫
- Đứa bé này thật không biết lớn nhỏ gì cả, thấy tôi ngay cả "dì" cũng không thèm gọi.
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 连声 称叹
- ngợi khen không ngớt.
- 我 喜欢 色彩鲜艳 的 连衣裙
- Tôi thích chiếc váy liền thân màu sặc sỡ.
- 孟夫子
- Mạnh Tử
- 连续 几个 小时 她 都 在 唉声叹气 , 希望 能 从 她 母亲 那弄点 钱
- Trong vài giờ liên tục, cô ấy tiếp tục kêu than và cầu mong có thể lấy được một ít tiền từ mẹ cô ấy.
- 边远 县份
- các huyện biên giới hẻo lánh
- 俩 和 个 这 两个 字 不能 连用
- '俩'và'个'không thể dùng cùng nhau.
- 我们 那儿 是 个 小县 份儿
- chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.
- 连台本戏
- tuồng pho (diễn một vở liên tục mấy ngày)
- 连声 称赞
- không ngớt lời khen ngợi.
- 连声 答应
- trả lời không ngớt.
- 公路 特指 连结 城市 、 县镇 的 公用 道路
- Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.
- 筠连 是 个 县
- Quân Liên là một huyện.
- 我 连续 工作 了 10 个 小时 , 现在 双目 无 神 , 只想 睡个 觉
- Tôi làm việc liên tục 10 tiếng liền, bây giờ hai mắt lờ đờ, chỉ muốn được ngủ một giấc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 孟连县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孟连县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
孟›
连›