Đọc nhanh: 宁夏省 (ninh hạ tỉnh). Ý nghĩa là: tỉnh Ninh Hạ cũ, nay là Khu tự trị Ninh Hạ Hui 寧夏回族自治區 | 宁夏回族自治区.
✪ tỉnh Ninh Hạ cũ, nay là Khu tự trị Ninh Hạ Hui 寧夏回族自治區 | 宁夏回族自治区
former Ningxia province, now Ningxia Hui Autonomous Region 寧夏回族自治區|宁夏回族自治区 [Ning2 xià Hui2 zú Zi4 zhì qū]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宁夏省
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 洛河 流经 河南省
- Sông Lạc chảy qua tỉnh Hà Nam.
- 河北省
- tỉnh Hà Bắc.
- 河南省 因 黄河 而 得名
- Tỉnh Hà Nam được đặt tên theo sông Hoàng Hà.
- 另外 一个 夏洛克 的 扮演者
- Hóa ra là Shylock kia
- 佛 是 佛陀 之省
- 'Phật' là cách gọi tắt của 'Phật Đà'.
- 巴地市 是 越南 巴地 頭頓 省省 莅
- Thành phố Bà Rịa là tỉnh của Vũng Tàu, Bà Rịa, Việt Nam.
- 夏天 蝉鸣 很 响亮
- Mùa hè ve sầu kêu rất to.
- 思绪 不 宁
- tư tưởng tình cảm không ổn định.
- 我 宁愿 埃菲尔铁塔 上 坠落 身亡
- Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel
- 六月 乃 夏季 的 末 月
- Tháng sáu là tháng cuối của mùa hè.
- 甬是 宁波 的 别称
- Dũng là tên gọi khác của thành phố Ninh Ba.
- 夏天 我常 戴 墨镜
- Mùa hè tôi hay đeo kính râm.
- 马克思列宁主义
- chủ nghĩa Mác - Lê Nin
- 我 爱淇河 的 宁静
- Tôi yêu sự yên tĩnh của sông Kỳ Hà.
- 自助游 能省 下 不少 钱
- Du lịch tự túc có thể tiết kiệm khá nhiều tiền.
- 青铜峡 ( 在 宁夏 )
- Thanh Đồng Hiệp (ở tỉnh Ninh Hạ, Trung Quốc).
- 河北省 和 辽宁省 在 山海关 分界
- Sơn Hải Quan là ranh giới giữa hai tỉnh Hà Bắc và Liêu Ninh.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
- 悄然无声 的 夜晚 很 宁静
- Đêm tối yên lặng rất thanh bình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宁夏省
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宁夏省 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夏›
宁›
省›