存款柜台 cúnkuǎn guìtái

Từ hán việt: 【tồn khoản cử thai】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "存款柜台" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tồn khoản cử thai). Ý nghĩa là: Quầy gửi tiền.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 存款柜台 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 存款柜台 khi là Danh từ

Quầy gửi tiền

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 存款柜台

  • - 冻结 dòngjié 存款 cúnkuǎn

    - khoản tồn đọng; đóng băng khoản tiền gửi.

  • - 定期存款 dìngqīcúnkuǎn

    - tiền gửi theo kỳ hạn

  • - 这笔 zhèbǐ 存款 cúnkuǎn 提了 tíle 二十元 èrshíyuán xià cún 八十 bāshí yuán

    - món tiền này đã rút 20 đồng, còn lại 80 đồng.

  • - 支取 zhīqǔ 存款 cúnkuǎn

    - lãnh tiền gửi

  • - 提取 tíqǔ 存款 cúnkuǎn

    - lấy tiền để dành

  • - 存款 cúnkuǎn 总额 zǒngé

    - tổng số tiền gửi.

  • - 商店 shāngdiàn de 柜台 guìtái yǒu 很多 hěnduō 商品 shāngpǐn

    - Quầy hàng của cửa hàng có nhiều sản phẩm.

  • - 存款单 cúnkuǎndān zài 后面 hòumiàn de 桌子 zhuōzi shàng

    - phiếu thu tiền tiết kiệm ở trên bàn phía sau.

  • - yǒu 存款 cúnkuǎn

    - Anh ấy có khoản tiết kiệm.

  • - qǐng zài 柜台 guìtái 办理 bànlǐ 业务 yèwù

    - Vui lòng làm thủ tục tại quầy.

  • - de 存款 cúnkuǎn 余额 yúé shì líng

    - Số dư tài khoản của cô ấy là không.

  • - de 存款 cúnkuǎn yǒu 一千 yīqiān bàng

    - Anh ấy có 1.000 bảng trong tài khoản.

  • - 建议您 jiànyìnín jiāng 贵重物品 guìzhòngwùpǐn 寄存 jìcún zài 旅馆 lǚguǎn de 保险柜 bǎoxiǎnguì

    - Bạn nên cất giữ đồ có giá trị trong két an toàn của khách sạn.

  • - 值钱 zhíqián de 东西 dōngxī 交给 jiāogěi 柜台 guìtái 保管 bǎoguǎn

    - đem đồ đạc có giá giao quầy hàng giữ.

  • - 现款 xiànkuǎn dōu jiāo le guì le

    - tiền mặt nộp hết vào két rồi.

  • - 柜台 guìtái 询问 xúnwèn 信息 xìnxī

    - Tôi đến quầy để hỏi thông tin.

  • - 本来 běnlái xiǎng 直接 zhíjiē 存进 cúnjìn 自动 zìdòng 柜员机 guìyuánjī de

    - Tôi sẽ gắn nó vào máy ATM.

  • - 存款 cúnkuǎn 利率 lìlǜ 降低 jiàngdī le

    - Lãi suất tiền gửi đã giảm.

  • - zài 药店 yàodiàn de 柜台 guìtái 工作 gōngzuò

    - Anh ấy làm việc tại quầy thuốc.

  • - 银行 yínháng de 柜台 guìtái qián

    - Tôi đến quầy ngân hàng để rút tiền.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 存款柜台

Hình ảnh minh họa cho từ 存款柜台

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 存款柜台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin: Cún
    • Âm hán việt: Tồn
    • Nét bút:一ノ丨フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KLND (大中弓木)
    • Bảng mã:U+5B58
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Jǔ
    • Âm hán việt: Cử , Cự , Quỹ
    • Nét bút:一丨ノ丶一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DSS (木尸尸)
    • Bảng mã:U+67DC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+8 nét)
    • Pinyin: Kuǎn , Xīn
    • Âm hán việt: Khoản
    • Nét bút:一丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GFNO (土火弓人)
    • Bảng mã:U+6B3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao