Đọc nhanh: 娘炮 (nương pháo). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) người đàn ông ẻo lả, sissy. Ví dụ : - 她为什么要叫我娘炮 Tại sao cô ấy gọi tôi là đồ sissy?
Ý nghĩa của 娘炮 khi là Danh từ
✪ (tiếng lóng) người đàn ông ẻo lả
(slang) effeminate man; effeminate
✪ sissy
- 她 为什么 要 叫 我 娘炮
- Tại sao cô ấy gọi tôi là đồ sissy?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娘炮
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 小姑娘 又黄又瘦 , 可怜巴巴 的
- cô bé da thì vàng vọt người lại gầy gò, trông thật tội nghiệp.
- 杰森 才 不 娘娘腔
- Jason không phải là một kẻ si tình.
- 炮兵部队
- bộ đội pháo binh
- 回娘家
- về nhà mẹ đẻ.
- 新娘 由 家人 送往 男家
- Gia đình đã đưa cô dâu đến nhà chồng.
- 这 小孩子 小小年纪 就 没有 爹娘 , 怪 可怜见 的
- đứa bé nhỏ tuổi thế này mà không có cha mẹ, thật đáng thương.
- 礼炮 轰鸣
- pháo mừng nổ vang.
- 炮声 轰 轰鸣
- Tiếng pháo nổ ầm ầm.
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 姑娘 伤怀 泪 涟
- Cô gái đau lòng nước mắt chảy giàn giụa.
- 他 有 一个 姑娘 , 两个 儿子
- anh ấy có một cô con gái và hai cậu con trai.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 打炮 戏
- kịch ra mắt khán giả
- 邻居 大娘 十分 和蔼
- Bác gái hàng xóm rất hiền hậu.
- 姑娘 模样 真 艾美
- Cô gái có dáng vẻ thật xinh đẹp.
- 打眼 放炮
- khoét lỗ đặt pháo
- 佩林 再次 就 国家 安全 问题 炮轰 总统
- Palin lại nhắm vào tổng thống vì an ninh quốc gia.
- 她 为什么 要 叫 我 娘炮
- Tại sao cô ấy gọi tôi là đồ sissy?
- 你 他 娘 的 怎么 把 我 衣服 弄 到 电话线 上去 了
- Làm thế quái nào mà bạn có được họ trên đường dây điện thoại đó?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 娘炮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 娘炮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm娘›
炮›