娇纵 jiāozòng

Từ hán việt: 【kiều tung】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "娇纵" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kiều tung). Ý nghĩa là: nuông chiều; thả lỏng. Ví dụ : - 。 nuông chiều trẻ con, không phải là thương nó mà là hại nó.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 娇纵 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 娇纵 khi là Động từ

nuông chiều; thả lỏng

娇养放纵

Ví dụ:
  • - 娇纵 jiāozòng 孩子 háizi 不是 búshì ài 而是 érshì hài

    - nuông chiều trẻ con, không phải là thương nó mà là hại nó.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娇纵

  • - 芙蓉花 fúrónghuā 开正 kāizhèng 娇艳 jiāoyàn

    - Hoa phù dung nở rực rỡ.

  • - 妹妹 mèimei 有辆 yǒuliàng 很酷 hěnkù de dài 操纵杆 cāozònggǎn de 轮椅 lúnyǐ

    - Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.

  • - zhè 孩子 háizi 真娇 zhēnjiāo a

    - Đứa trẻ này thật biết làm nũng.

  • - 纵情歌唱 zòngqínggēchàng

    - mặc sức ca hát.

  • - 纵情 zòngqíng 欢乐 huānlè

    - tràn trề niềm vui; tha hồ vui vẻ.

  • - 娇艳 jiāoyàn de 桃花 táohuā

    - đoá hoa đào xinh tươi.

  • - 这墩 zhèdūn 玫瑰 méiguī hěn 娇艳 jiāoyàn

    - Bó hoa hồng này rất xinh đẹp.

  • - yāo 花朵 huāduǒ duǒ 娇且 jiāoqiě yàn

    - Những bông hoa nhỏ xinh đẹp và rực rỡ.

  • - 花朵 huāduǒ suō le 不再 bùzài 娇艳 jiāoyàn

    - Bông hoa co lại không còn xinh đẹp nữa.

  • - 纵酒 zòngjiǔ fàng

    - uống rượu thả cửa; tha hồ nhậu nhẹt.

  • - 女友 nǚyǒu 总爱 zǒngài duì 撒娇 sājiāo

    - Bạn gái luôn thích làm nũng với tôi.

  • - 四路纵队 sìlùzòngduì

    - bốn cánh quân

  • - 江山 jiāngshān 如此 rúcǐ 多娇 duōjiāo

    - nước non sao đẹp đến thế.

  • - 这些 zhèxiē 玻璃器皿 bōlíqìmǐn hěn 娇气 jiāoqì

    - Những đồ thủy tinh này rất dễ vỡ.

  • - 纵身 zòngshēn 上马 shàngmǎ

    - nhảy lên ngựa

  • - 衣服 yīfú 压纵 yāzòng le

    - Quần áo bị đè nhăn nheo rồi.

  • - 纵火犯 zònghuǒfàn

    - kẻ phóng hoả

  • - 沟壑纵横 gōuhèzònghéng

    - khe rãnh ngang dọc

  • - 娇纵 jiāozòng 孩子 háizi 不是 búshì ài 而是 érshì hài

    - nuông chiều trẻ con, không phải là thương nó mà là hại nó.

  • - 不能 bùnéng 总是 zǒngshì 这么 zhème 娇气 jiāoqì

    - Bạn không thể lúc nào cũng yếu đuối như vậy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 娇纵

Hình ảnh minh họa cho từ 娇纵

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 娇纵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Kiều
    • Nét bút:フノ一ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VHKL (女竹大中)
    • Bảng mã:U+5A07
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Sǒng , Zǒng , Zòng
    • Âm hán việt: Tung , Tông , Túng , Tổng
    • Nét bút:フフ一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMOO (女一人人)
    • Bảng mã:U+7EB5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao