• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
  • Pinyin: Shān
  • Âm hán việt: San Tiên
  • Nét bút:フノ一ノフノフ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰女册
  • Thương hiệt:VBBM (女月月一)
  • Bảng mã:U+59D7
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 姗

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 姗 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (San, Tiên). Bộ Nữ (+5 nét). Tổng 8 nét but (フノノフノフ). Ý nghĩa là: 1. chê cười. Từ ghép với : san tiếu [shanxiào] (văn) Chê cười;, san tiếu [shanxiào] (văn) Chê cười; Chi tiết hơn...

San
Tiên

Từ điển phổ thông

  • 1. chê cười
  • 2. dáng đi thướt tha

Từ điển Trần Văn Chánh

* 姍笑

- san tiếu [shanxiào] (văn) Chê cười;

* 姍姍

- tiên tiên [shanshan] (Đi) chậm chậm, chậm rãi, tha thướt.

Âm:

Tiên

Từ điển Trần Văn Chánh

* 姍笑

- san tiếu [shanxiào] (văn) Chê cười;

* 姍姍

- tiên tiên [shanshan] (Đi) chậm chậm, chậm rãi, tha thướt.