Các biến thể (Dị thể) của 姗
㛽
姍
Đọc nhanh: 姗 (San, Tiên). Bộ Nữ 女 (+5 nét). Tổng 8 nét but (フノ一ノフノフ一). Ý nghĩa là: 1. chê cười. Từ ghép với 姗 : san tiếu [shanxiào] (văn) Chê cười;, san tiếu [shanxiào] (văn) Chê cười; Chi tiết hơn...
- san tiếu [shanxiào] (văn) Chê cười;
- tiên tiên [shanshan] (Đi) chậm chậm, chậm rãi, tha thướt.
- san tiếu [shanxiào] (văn) Chê cười;
- tiên tiên [shanshan] (Đi) chậm chậm, chậm rãi, tha thướt.