Đọc nhanh: 妇幼 (phụ ấu). Ý nghĩa là: bà mẹ và trẻ em. Ví dụ : - 妇幼卫生 vệ sinh bà mẹ và trẻ em. - 妇幼保健站 trạm bảo vệ sức khoẻ bà mẹ và trẻ em
Ý nghĩa của 妇幼 khi là Danh từ
✪ bà mẹ và trẻ em
妇女和儿童
- 妇幼卫生
- vệ sinh bà mẹ và trẻ em
- 妇幼保健 站
- trạm bảo vệ sức khoẻ bà mẹ và trẻ em
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妇幼
- 她 是 一位 幼儿园 阿姨
- Cô ấy là một bảo mẫu nhà trẻ.
- 妇女 联合会
- hội liên hiệp phụ nữ
- 她 是 妇女 联合会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 妇女 问题 专号
- số chuyên đề về vấn đề phụ nữ
- 他们 小两口 恩恩爱爱 夫唱妇随
- Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.
- 他们 小两口 恩恩爱爱 夫唱妇随
- Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.
- 抚育 幼畜
- chăm sóc động thực vật còn non.
- 尊老爱幼 是 中国 的 传统
- Kính già yêu trẻ là truyền thống của Trung Quốc.
- 好 ( 不 ) 容易 才 娶 上 媳妇 , 你 该 好好 地 宠爱 她
- Không dễ mới lấy được vợ, bạn nên chiều chuộng cô ấy vào nhé..
- 夫妇俩 儿 恋恋不舍 地 离开 伦敦
- Hai vợ chồng quyến luyến rời khỏi London.
- 终身伴侣 ( 夫妇 )
- bạn đời (vợ chồng)
- 尊老爱幼 是 一种 美德
- Kính già yêu trẻ là một đức tính tốt.
- 妇女界
- tầng lớp phụ nữ.
- 调弄 妇女
- chòng ghẹo phụ nữ
- 拐卖妇女
- lừa gạt buôn bán phụ nữ; gạt phụ nữ đem đi bán.
- 拐骗 妇女
- lừa gạt phụ nữ.
- 妇幼保健 站
- trạm bảo vệ sức khoẻ bà mẹ và trẻ em
- 妇幼卫生
- vệ sinh bà mẹ và trẻ em
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 妇幼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 妇幼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妇›
幼›