妇幼卫生 fùyòu wèishēng

Từ hán việt: 【phụ ấu vệ sinh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "妇幼卫生" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phụ ấu vệ sinh). Ý nghĩa là: vệ sinh bà mẹ và trẻ em.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 妇幼卫生 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 妇幼卫生 khi là Danh từ

vệ sinh bà mẹ và trẻ em

孕妇与幼儿的各种为获得健康与维护健康的研究与措施

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妇幼卫生

  • - 饭前 fànqián 洗手 xǐshǒu 卫生 wèishēng

    - Trước khi ăn không rửa tay, mất vệ sinh.

  • - 医药卫生 yīyàowèishēng

    - vệ sinh y dược

  • - 卫生 wèishēng kǒu 负责 fùzé 食品安全 shípǐnānquán

    - Bộ phận y tế chịu trách nhiệm về vệ sinh an toàn thực phẩm.

  • - 世卫 shìwèi shì 世界卫生组织 shìjièwèishēngzǔzhī de 简称 jiǎnchēng

    - WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.

  • - mǎi le 一卷 yījuàn 卫生纸 wèishēngzhǐ

    - Tôi mua một cuộn giấy vệ sinh.

  • - 生水 shēngshuǐ 卫生 wèishēng

    - uống nước lã không vệ sinh

  • - chá 卫生 wèishēng

    - Kiểm tra vệ sinh.

  • - 卫生 wèishēng 公约 gōngyuē

    - quy định về vệ sinh

  • - 摊售 tānshòu 食品 shípǐn yào 讲卫生 jiǎngwèishēng

    - bày bán thức ăn nên chú ý vệ sinh.

  • - 妇幼保健 fùyòubǎojiàn zhàn

    - trạm bảo vệ sức khoẻ bà mẹ và trẻ em

  • - 搞好 gǎohǎo 卫生 wèishēng shì 跳蚤 tiàozǎo de 办法 bànfǎ 之一 zhīyī

    - Giữ gìn vệ sinh là một trong những cách phòng trừ bọ chó.

  • - 负责 fùzé 清洁 qīngjié 办公室 bàngōngshì de 卫生 wèishēng

    - Anh ấy chịu trách nhiệm dọn dẹp văn phòng.

  • - 不要 búyào luàn rēng 垃圾 lājī 保持 bǎochí 环境卫生 huánjìngwèishēng

    - Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.

  • - 人们 rénmen yīng 经常 jīngcháng 洗澡 xǐzǎo 保证 bǎozhèng 个人卫生 gèrénwèishēng

    - Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.

  • - 环境卫生 huánjìngwèishēng

    - vệ sinh chung; vệ sinh môi trường

  • - 讲究卫生 jiǎngjiuwèishēng

    - Giữ vệ sinh.

  • - 妇幼卫生 fùyòuwèishēng

    - vệ sinh bà mẹ và trẻ em

  • - 订立 dìnglì 卫生 wèishēng 公约 gōngyuē

    - ký kết công ước vệ sinh

  • - 卫生 wèishēng 检查员 jiǎncháyuán 发现 fāxiàn

    - Thanh tra y tế có phát hiện ra không

  • - 公共卫生 gōnggòngwèishēng hěn 重要 zhòngyào

    - Vệ sinh công cộng rất quan trọng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 妇幼卫生

Hình ảnh minh họa cho từ 妇幼卫生

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 妇幼卫生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), tiết 卩 (+1 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vệ
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SLM (尸中一)
    • Bảng mã:U+536B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phụ
    • Nét bút:フノ一フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VSM (女尸一)
    • Bảng mã:U+5987
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Yêu 幺 (+2 nét)
    • Pinyin: Yào , Yòu
    • Âm hán việt: Yếu , Ấu
    • Nét bút:フフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VIKS (女戈大尸)
    • Bảng mã:U+5E7C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa