Đọc nhanh: 媳妇熬成婆 (tức phụ ngao thành bà). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) kẻ bị áp bức sẽ trở thành kẻ áp bức, (văn học) con dâu không phục tùng một ngày nào đó cũng sẽ trở thành mẹ chồng độc đoán (thành ngữ), những gì xung quanh đến xung quanh.
Ý nghĩa của 媳妇熬成婆 khi là Danh từ
✪ (nghĩa bóng) kẻ bị áp bức sẽ trở thành kẻ áp bức
fig. the oppressed will become the oppressor
✪ (văn học) con dâu không phục tùng một ngày nào đó cũng sẽ trở thành mẹ chồng độc đoán (thành ngữ)
lit. even a submissive daughter-in-law will one day become a domineering mother-in-law (idiom)
✪ những gì xung quanh đến xung quanh
what goes around comes around
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 媳妇熬成婆
- 她 是 妇女 联合会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.
- 婆媳
- mẹ chồng nàng dâu
- 婆媳 不睦
- mẹ chồng nàng dâu bất hoà.
- 好 ( 不 ) 容易 才 娶 上 媳妇 , 你 该 好好 地 宠爱 她
- Không dễ mới lấy được vợ, bạn nên chiều chuộng cô ấy vào nhé..
- 为了 完成 报告 我 打算 熬夜 不 睡
- Để hoàn thành báo cáo, tôi định thức đêm không ngủ.
- 大妈 看到 这 未来 的 儿媳妇 , 打 心眼儿 里 高兴
- Bà mẹ nhìn thấy cô con dâu tương lai, trong lòng cảm thấy vui mừng.
- 王大妈 有 一个 既 漂亮 又 贤惠 的 儿媳妇
- Dì Vương có một cô con dâu xinh đẹp và đức hạnh.
- 这 家里 有 三房 儿媳妇
- Gia đình này có ba người con dâu.
- 刚 过门 的 新媳妇
- dâu mới cưới về nhà chồng.
- 我 的 儿媳妇 很 孝顺
- Con dâu tôi rất hiếu thảo.
- 两房 儿媳妇
- hai người con dâu
- 娶 媳妇儿
- cưới dâu.
- 媳妇 正在 做饭
- Con dâu đang nấu ăn.
- 他 的 儿媳妇 很 勤快
- Con dâu của ông ấy rất chăm chỉ.
- 他 讨 了 个 漂亮 媳妇
- Anh ấy cưới được một cô vợ xinh đẹp.
- 他 的 儿媳妇 是 医生
- Con dâu của ông ấy là bác sĩ.
- 他 有 两个 房 儿媳妇
- Anh ấy có hai người con dâu.
- 不过 俗话说 的 好 丑 媳妇 总得 见 公婆 两女 最终 还是 走 了 进去
- Nhưng mà, tục ngữ nói cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, hai người phụ nữ ấy cuối cùng cũng bước vào
- 妈妈 和 奶奶 之间 的 婆媳关系 非常 融洽
- Mối quan hệ mẹ chồng nàng dâu rất hòa thuận.
- 如今 的 她 早已 成 了 黄脸婆 , 失去 了 往日 的 光彩
- Cô ấy đã là một thiếu phụ luống tuổi có chồng và đã mất đi vẽ đẹp ngày xưa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 媳妇熬成婆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 媳妇熬成婆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妇›
婆›
媳›
成›
熬›