好名声 hǎo míngshēng

Từ hán việt: 【hảo danh thanh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "好名声" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hảo danh thanh). Ý nghĩa là: tốt tiếng. Ví dụ : - 。 Ngưỡng mộ tiếng tăm tốt đẹp của anh ấy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 好名声 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 好名声 khi là Từ điển

tốt tiếng

Ví dụ:
  • - 羡慕 xiànmù de hǎo 名声 míngshēng

    - Ngưỡng mộ tiếng tăm tốt đẹp của anh ấy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好名声

  • - 好几位 hǎojǐwèi 国际 guójì 知名人士 zhīmíngrénshì 出席 chūxí le 这位 zhèwèi 政治家 zhèngzhìjiā de 追悼 zhuīdào 仪式 yíshì

    - Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.

  • - 人家 rénjiā 好声好气 hǎoshēnghǎoqì quàn dào 不耐烦 bùnàifán 起来 qǐlai

    - mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh.

  • - hǎo 名声 míngshēng

    - Thanh danh tốt.

  • - 连声称好 liánshēngchēnghǎo

    - Luôn miệng khen hay.

  • - shì 一名 yīmíng 业余 yèyú 陶艺 táoyì 爱好者 àihàozhě

    - Tôi là một người đam mê gốm nghiệp dư

  • - 羡慕 xiànmù de hǎo 名声 míngshēng

    - Ngưỡng mộ tiếng tăm tốt đẹp của anh ấy.

  • - hǎo de 名声 míngshēng zài 黑暗 hēiàn zhōng huì 光芒四射 guāngmángsìshè

    - Một danh tiếng tốt tỏa sáng trong bóng tối

  • - 忏悔 chànhuǐ 可能 kěnéng duì 灵魂 línghún yǒu 好处 hǎochù dàn duì 声誉 shēngyù 有损无益 yǒusǔnwúyì

    - Hối lỗi có thể có lợi cho linh hồn, nhưng không có lợi cho danh tiếng.

  • - yòu 一次 yīcì zài 印刷品 yìnshuāpǐn shàng ràng 名声 míngshēng 永存 yǒngcún le

    - Tôi thấy bạn đã bất tử hóa tôi một lần nữa trên bản in.

  • - 企图 qǐtú 败坏 bàihuài 对手 duìshǒu 名声 míngshēng 反而 fǎnér 自食其果 zìshíqíguǒ 被控 bèikòng 诽谤罪 fěibàngzuì

    - Anh ta cố gắng phá hoại danh tiếng đối thủ nhưng lại tự đánh mất mình, bị buộc tội phỉ báng.

  • - 名声 míngshēng 很坏 hěnhuài

    - Tiếng tăm rất xấu.

  • - 朗诵 lǎngsòng shí 声音 shēngyīn de 高低 gāodī yào 掌握 zhǎngwò hǎo

    - khi đọc diễn cảm, âm thanh cao thấp phải nắm vững.

  • - 我们 wǒmen yào 学好 xuéhǎo 声母 shēngmǔ

    - Chúng ta cần học tốt thanh mẫu.

  • - 只好 zhǐhǎo 屈居 qūjū 第三名 dìsānmíng

    - Anh ta đành phải đứng ở vị trí thứ ba.

  • - 冷冷地 lěnglěngdì shuō le shēng hǎo ba

    - lạnh nhạt nói 'được thôi'.

  • - 玷污 diànwū 名声 míngshēng

    - bôi nhọ thanh danh

  • - 总污 zǒngwū 别人 biérén de 名声 míngshēng

    - Anh ấy luôn xúc phạm danh tiếng người khác.

  • - 45 míng 精兵 jīngbīng 渡江 dùjiāng 作战 zuòzhàn 敌人 dírén 建立 jiànlì 防守 fángshǒu 攻势 gōngshì 做好 zuòhǎo 作战 zuòzhàn 准备 zhǔnbèi

    - 45 chiến sĩ tinh nhuệ vượt sông chiến đấu, địch lập trận địa phòng ngự và chuẩn bị xung trận.

  • - 钓个 diàogè hǎo 名声 míngshēng

    - Anh ta theo đuổi một danh tiếng tốt.

  • - 公司 gōngsī 名声 míngshēng hǎo 员工 yuángōng 脸上 liǎnshàng 有光 yǒuguāng

    - Danh tiếng của công ty tốt, nhân viên cũng vinh dự ra mặt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 好名声

Hình ảnh minh họa cho từ 好名声

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好名声 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao