Đọc nhanh: 奶油白色 (nãi du bạch sắc). Ý nghĩa là: trắng kem.
Ý nghĩa của 奶油白色 khi là Danh từ
✪ trắng kem
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶油白色
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 月色 白 , 雪色 尤白
- Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 帮 奶奶 拔 白发
- Giúp bà nhổ tóc bạc.
- 在 我 左边 肩膀 处 的 白色 厢式车 里
- Xe van màu trắng trên vai trái của tôi.
- 小明 被 奶奶 照顾 得 白白胖胖
- Tiểu Minh được bà nội chăm sóc nên mập mạp trắng trẻo..
- 白色 代表 和平 与 安宁
- Màu trắng đại diện cho hòa bình và sự yên bình.
- 桌椅 还是 白茬 , 得 请 人油 一油
- bàn ghế chưa sơn, phải nhờ người ta đến sơn thôi.
- 浅色 指甲油
- Sơn móng tay màu nhạt.
- 有 奶油 起司 吗
- Bạn có kem pho mát nào không?
- 潮水 冲 来 , 礁石 边上 迸起 乳白色 的 浪花
- thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay
- 玉版宣 ( 色 白质 坚 的 宣纸 )
- giấy ngọc bản Tuyên Thành (loại giấy cao cấp, trắng dai của Tuyên Thành)
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 奶油 焦糖 椰子 蛋糕
- Bánh creme caramel au dừa.
- 机器 唧出 黑色 油液
- Máy móc phun ra dầu màu đen.
- 小孙女 用 镊子 拔掉 了 奶奶 的 白头发
- Cô cháu gái nhỏ dùng nhíp nhổ tóc trắng cho bà ngoại.
- 脸色 惨白
- sắc mặt nhợt nhạt; mặt không máu
- 这件 白色 的 衣服 你 在 哪儿 买 的
- Bộ quần áo màu trắng này bạn mua ở đâu thế.
- 花坛 嵌满 白色 石子
- Bồn hoa được khảm đầy sỏi trắng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奶油白色
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奶油白色 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 奶油白色 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
奶›
油›
白›
色›