Đọc nhanh: 奶油白色 (nãi du bạch sắc). Ý nghĩa là: trắng kem.
奶油白色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trắng kem
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶油白色
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 他 的 脸色 显得 很 苍白
- Mặt anh ấy trông rất nhợt nhạt.
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 他 的 衣服 是 白色 的
- Áo của anh ấy là màu trắng.
- 他 穿着 一件 白色 的 短袖 衬衫
- Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi ngắn tay màu trắng.
- 奶奶 住 在 一栋 古色古香 的 别墅 里
- Bà sống trong một căn biệt thự cổ.
- 他 穿着 一件 白色 的 T恤 , 显得 很 简单 干净
- Anh ấy mặc một chiếc áo phông trắng, trông rất đơn giản và sạch sẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
油›
白›
色›