Đọc nhanh: 奶油沙司 (nãi du sa ti). Ý nghĩa là: Nước sốt bơ.
奶油沙司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước sốt bơ
奶油沙司既是可以直接食用的甜品,也可当作其它菜肴的调味剂。成品颜色呈淡乳黄色,味肥而不腻,清香可口。其主要原材料为鸡蛋黄和面粉,制作流程简单,不失为健康营养的美食好点心。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶油沙司
- 有 奶油 起司 吗
- Bạn có kem pho mát nào không?
- 你 用 的 香草 越 多 , 沙司 的 味道 就 越 刺鼻
- Bạn dùng càng nhiều thảo mộc thì nước sốt sẽ càng hăng mũi.
- 土司 沾 上 打散 的 蛋液 及 牛奶
- Bánh mì nướng với trứng và sữa đã đánh tan
- 我 喜欢 吃 奶油 冰淇淋
- Tôi thích ăn kem bơ.
- 司机 不停 地 踩油门 加速
- Tài xế không ngừng đạp chân ga tăng tốc.
- 奶油 的 味道 很 香浓
- Vị của kem tươi rất thơm.
- 奶奶 让 我 去 超市 买 风油精
- Bà nội bảo tôi đi siêu thị mua dầu gió.
- 我 喜欢 在 咖啡 里加 奶油
- Tôi thích thêm kem tươi vào cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
司›
奶›
沙›
油›