Đọc nhanh: 奶油梳打饼干 (nãi du sơ đả bính can). Ý nghĩa là: Bánh quy cream.
Ý nghĩa của 奶油梳打饼干 khi là Danh từ
✪ Bánh quy cream
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶油梳打饼干
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 我 打算 去 看 奶奶
- Tôi định đi thăm bà nội.
- 奶奶 用 扫 打扫 院子
- Bà dùng chổi để quét sân.
- 打 烧饼
- làm bánh nướng
- 这里 有 饼干 , 饿 了 可以 先点 补 点补
- ở đây có mấy cái bánh bích quy, ăn lót dạ trước đi.
- 家家户户 都 打扫 得 很 干净
- mọi nhà đều quét dọn sạch sẽ.
- 干打雷 , 不下雨
- chỉ có sấm không có mưa; có nói mà chẳng có làm.
- 他 去 加油站 打油
- Anh ấy đi đổ xăng ở trạm xăng.
- 脂 油饼
- bánh chiên bằng mỡ.
- 清油 大饼
- bánh chiên dầu thực vật.
- 油酥 烧饼
- bánh nướng có bơ.
- 加油 干呐 , 嗨
- Cố lên, dô ta nào !
- 有 奶油 起司 吗
- Bạn có kem pho mát nào không?
- 这种 饼干 已经 返潮 了
- thứ bánh bích quy này đã ỉu rồi.
- 奶油 焦糖 椰子 蛋糕
- Bánh creme caramel au dừa.
- 所有 的 角落 。 旮旮旯旯 儿 都 打扫 干净 了
- mọi ngóc ngách đều quét dọn sạch sẽ
- 这块 饼干 一点儿 也 不软
- Miếng bánh quy này một chút cũng không mềm.
- 我 把 厕所 打扫 得 干干净净
- Tôi dọn dẹp nhà vệ sinh rất sạch sẽ.
- 他 拱 起 双手 向 奶奶 打招呼
- Cậu ấy khoanh tay chào bà.
- 她 给 饼干 撒上 了 糖霜
- Cô ấy rắc đường bột lên bánh quy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奶油梳打饼干
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奶油梳打饼干 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奶›
干›
打›
梳›
油›
饼›