Đọc nhanh: 老奶奶 (lão nãi nãi). Ý nghĩa là: bà cố nội, bà cụ.
Ý nghĩa của 老奶奶 khi là Danh từ
✪ bà cố nội
曾祖母
✪ bà cụ
小孩子尊称年老的妇人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老奶奶
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 妈妈 给 我 热 牛奶
- Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.
- 妈妈 在 奶 孩子
- Mẹ đang cho con bú
- 我 奶奶 老 了
- Bà tôi già rồi.
- 奶奶 在 包 饺子
- Bà đang gói sủi cảo.
- 奶奶 没念 过书
- Bà chưa từng đọc sách.
- 他伴 奶奶 散步
- Anh ấy đi dạo cùng bà.
- 全家 向 奶奶 告别
- Cả gia đình vĩnh biệt bà nội.
- 我 奶奶 上 年纪 了
- Bà tôi đã lớn tuổi rồi.
- 奶奶 拎 着 菜篮子
- Bà xách giỏ rau.
- 奶奶 食给 我们 热汤
- Bà cho chúng tôi canh nóng.
- 老奶奶 又 唠叨 开 了
- Bà nội lại bắt đầu lải nhải rồi.
- 她 的 奶奶 非常 老迈
- Bà của cô ấy rất già yếu.
- 他 奶奶 前 几天 老 了
- Bà nội anh ấy vừa mất mấy hôm trước.
- 楼上 住 着 一位 老奶奶
- Có một bà lão sống ở tầng trên .
- 王奶奶 以前 是 大学老师
- Bà Vương hồi trước là giáo sư đại học.
- 张 奶奶 是 我 老师 的 妈妈
- Bà Trương là mẹ của thầy tôi.
- 他 带 了 些 南边 的 土产 来 孝敬 老奶奶
- Anh ấy đã mang về một ít đặc sản miền Nam biếu bà nội.
- 奶奶 省吃俭用 , 积攒 了 一点 养老 钱
- Bà nội chi tiêu thắt lưng buộc bụng, tích cóp được một khoản nhỏ dưỡng già.
- 老刘 帮 我点 一杯 无糖 牛奶
- Lão Lưu giúp tôi gọi một ly sữa không đường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老奶奶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老奶奶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奶›
老›