Đọc nhanh: 女书 (nữ thư). Ý nghĩa là: Nü Shu viết, một âm tiết phiên âm cho phương ngữ dân tộc Yao 瑶族瑤族 được thiết kế và sử dụng bởi phụ nữ ở quận Jiangyong 江永縣 | 江永县 ở miền nam Hồ Nam.
Ý nghĩa của 女书 khi là Danh từ
✪ Nü Shu viết, một âm tiết phiên âm cho phương ngữ dân tộc Yao 瑶族瑤族 được thiết kế và sử dụng bởi phụ nữ ở quận Jiangyong 江永縣 | 江永县 ở miền nam Hồ Nam
Nü Shu writing, a phonetic syllabary for Yao ethnic group 瑶族 瑤族 dialect designed and used by women in Jiangyong county 江永縣|江永县 in southern Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女书
- 约书亚 会 去 找
- Joshua sẽ đến thăm bạn
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 是 的 , 就是 弟弟 的 书
- Đúng vậy, chính là sách của em trai.
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 尔书真 好看
- Quyển sách này thật đẹp.
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 女飞人
- nữ phi nhân
- 还有 我 凯迪拉克 的 说明书
- Cộng với hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu cho cadillac của tôi.
- 我 卖 了 伯 本书
- Tôi đã bán một trăm quyển sách.
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 妇女 联合会
- hội liên hiệp phụ nữ
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 出走 图书
- sách cho thuê.
- 女孩 喜欢 读书
- Cô gái thích đọc sách.
- 十大 性感女 极客 之一 的 专利 申请书
- Đơn xin cấp bằng sáng chế của một trong Mười Phụ nữ Hấp dẫn nhất.
- 他 让 一名 女秘书 协助 他
- Anh ấy để một nữ thư ký đến hỗ trợ bạn.
- 我 在 网上 买 书
- Tôi mua sách trên mạng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 女书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 女书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
女›