Đọc nhanh: 蜜月套房 (mật nguyệt sáo phòng). Ý nghĩa là: phòng honeymoon.
Ý nghĩa của 蜜月套房 khi là Danh từ
✪ phòng honeymoon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜜月套房
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 这套 房子 结结实实 的
- Căn nhà này rất chắc chắn.
- 他称 两套 房子
- Anh ấy sở hữu hai căn nhà.
- 这套 房子 有 五个 房间
- Căn nhà này có năm phòng.
- 一间 套房
- một phòng xép
- 流量 套餐 每个 月 自动 续费
- Gói dữ liệu sẽ tự động gia hạn mỗi tháng.
- 购买 豪华型 套房 一套
- mua một căn hộ sang trọng.
- 我 现在 不 晓得 去 哪租 一套 独立 套房
- Tôi đang không biết đi đâu thuê một căn khép kín đây.
- 按 月 结算 租房 的 租金
- Thanh toán tiền thuê nhà theo tháng.
- 这套 房子 正在 出租
- Căn nhà này đang cho thuê.
- 这个 月 的 房租 又 涨 了
- Giá thuê tháng này lại tăng nữa.
- 他 预付 了 下个月 的 房租
- Anh ấy đã trả trước tiền thuê nhà tháng sau.
- 这 套 房子 你 住 得 还 可意 吗
- Căn phòng này bạn ở có vừa ý không?
- 她 租 了 一套 备有 家具 的 单元房
- Cô ấy thuê một căn hộ có nội thất.
- 这套 房子 搭得 很漂亮
- Ngôi nhà này được xây dựng rất đẹp.
- 这个 淘气 的 男孩 因为 捣毁 了 蜂房 而 被 蜜蜂 追赶
- Cậu bé nghịch ngợm này bị đám ong đuổi theo vì đã phá hủy tổ ong.
- 那座 房子 上个月 给 烧毁 了
- Ngôi nhà bị đốt cháy vào tháng trước.
- 这 套房 成 了 他 的 质
- Căn nhà này thành vật thế chấp của anh ấy.
- 大约 十年 前 , 我们 去 那里 度蜜月
- Chúng tôi đến đó hưởng tuần trăng mật khoảng mười năm trước.
- 装修 这套 房子 估计 花 两个 月
- Người ta ước tính mất hai tháng để trang trí ngôi nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蜜月套房
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蜜月套房 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm套›
房›
月›
蜜›