套子 tàozi

Từ hán việt: 【sáo tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "套子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sáo tử). Ý nghĩa là: cái bao (bọc ngoài), cốt chăn, lối cũ; thói tục; cách làm cũ kỹ; lời lẽ cũ rích. Ví dụ : - bao ô; bao dù. - cốt chăn bằng bông. - khuôn sáo tầm thường

Xem ý nghĩa và ví dụ của 套子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 套子 khi là Danh từ

cái bao (bọc ngoài)

做成一定形状的、罩在物体外面的东西

Ví dụ:
  • - sǎn 套子 tàozi

    - bao ô; bao dù

cốt chăn

棉衣、棉被里的棉絮

Ví dụ:
  • - 棉花套子 miánhuātàozǐ

    - cốt chăn bằng bông

lối cũ; thói tục; cách làm cũ kỹ; lời lẽ cũ rích

应酬的话;陈陈相因的办法

Ví dụ:
  • - 俗套 sútào zi

    - khuôn sáo tầm thường

cái bẫy

用绳子等结成的环状物,比喻圈套

khoác ngoài

罩在外面的

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 套子

  • - dàn 科比 kēbǐ · 布莱恩特 bùláiēntè 有套 yǒutào 房子 fángzi shì mài gěi de

    - Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.

  • - 这套 zhètào 房子 fángzi 结结实实 jiéjiēshíshí de

    - Căn nhà này rất chắc chắn.

  • - 这个 zhègè 套子 tàozi hěn 结实 jiēshí

    - Dây chão này rất chắc chắn.

  • - 穿着 chuānzhe 火红色 huǒhóngsè de róng 绒衣 róngyī tào 一条 yītiáo dòu 绿色 lǜsè de duǎn 裙子 qúnzi

    - Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.

  • - 他称 tāchēng 两套 liǎngtào 房子 fángzi

    - Anh ấy sở hữu hai căn nhà.

  • - 他练 tāliàn de 这套 zhètào quán 式子 shìzi 摆得 bǎidé hěn hǎo

    - bài quyền anh ấy luyện tập có tư thế rất đẹp.

  • - 希望 xīwàng 得到 dédào 一套 yītào 架子鼓 jiàzigǔ

    - Tôi muốn được kế thừa một bộ trống

  • - 这套 zhètào 房子 fángzi yǒu 五个 wǔgè 房间 fángjiān

    - Căn nhà này có năm phòng.

  • - 俗套 sútào zi

    - khuôn sáo tầm thường

  • - sǎn 套子 tàozi

    - bao ô; bao dù

  • - 棉花套子 miánhuātàozǐ

    - cốt chăn bằng bông

  • - 手机 shǒujī 套子 tàozi 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Bao điện thoại rất xinh đẹp.

  • - 我们 wǒmen yǒu 四套 sìtào 盘子 pánzi

    - Chúng tôi có bốn bộ đĩa.

  • - 上衣 shàngyī 裤子 kùzi 配不上 pèibùshàng tào

    - Áo và quần không hợp thành một bộ phù hợp.

  • - 这套 zhètào 房子 fángzi 正在 zhèngzài 出租 chūzū

    - Căn nhà này đang cho thuê.

  • - zhè tào 房子 fángzi zhù hái 可意 kěyì ma

    - Căn phòng này bạn ở có vừa ý không?

  • - 盔甲 kuījiǎ 防护性 fánghùxìng 外套 wàitào 如锁 rúsuǒ 子甲 zijiǎ 穿 chuān shàng hòu 保护 bǎohù 身体 shēntǐ 免受 miǎnshòu 武器 wǔqì 攻击 gōngjī

    - Áo khoác bảo hộ giáp, như áo giáp khóa, khi mặc lên sẽ bảo vệ cơ thể khỏi các cuộc tấn công bằng vũ khí.

  • - 这套 zhètào 房子 fángzi 搭得 dādé 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Ngôi nhà này được xây dựng rất đẹp.

  • - mǎi le 套子 tàozi

    - Anh ấy mua một chiếc bao da.

  • - 装修 zhuāngxiū 这套 zhètào 房子 fángzi 估计 gūjì huā 两个 liǎnggè yuè

    - Người ta ước tính mất hai tháng để trang trí ngôi nhà.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 套子

Hình ảnh minh họa cho từ 套子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 套子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đại 大 (+7 nét)
    • Pinyin: Tào
    • Âm hán việt: Sáo
    • Nét bút:一ノ丶一丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSMI (大尸一戈)
    • Bảng mã:U+5957
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao