Đọc nhanh: 座椅套子 (tọa ỷ sáo tử). Ý nghĩa là: vỏ bọc ghế ngồi.
Ý nghĩa của 座椅套子 khi là Danh từ
✪ vỏ bọc ghế ngồi
seat cover
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 座椅套子
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 椅子 兜 着 桌子
- Ghế hướng vào bàn.
- 椅垫 子
- đệm ghế
- 这套 房子 结结实实 的
- Căn nhà này rất chắc chắn.
- 那个 椅子 坏 了
- Cái ghế đó bị hỏng rồi.
- 这个 套子 很 结实
- Dây chão này rất chắc chắn.
- 那个 胖子 坐下 时 , 旧 椅子 发出 嘎吱 的 响声
- Khi người đàn ông béo ngồi xuống, chiếc ghế cũ kêu răng rắc.
- 戏园子 里 上座儿 已到 八成
- trong rạp hát, khán giả đã vào chỗ ngồi được tám mươi phần trăm.
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 他称 两套 房子
- Anh ấy sở hữu hai căn nhà.
- 插座 在 桌子 下面
- Ổ cắm ở dưới bàn.
- 椅子 下面 没有 小狗 ?
- Không có con chó con dưới ghế?
- 他 安详 地 坐在 椅子 上
- Anh ấy ngồi bình tĩnh trên ghế.
- 椅子 的 骨 结实
- Khung ghế chắc chắn.
- 这张 椅子 很糟
- Chiếc ghế này rất mục nát.
- 这 把 椅子 很牢
- Chiếc ghế này rất chắc chắn.
- 座椅 不太 对劲
- Có gì đó không ổn với chỗ ngồi.
- 这张 椅子 很 舒服
- Chiếc ghế này rất thoải mái.
- 他 把 外套 挂 在 了 椅子 上
- Anh ấy treo áo khoác lên ghế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 座椅套子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 座椅套子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm套›
子›
座›
椅›