Hán tự: 奏
Đọc nhanh: 奏 (tấu). Ý nghĩa là: diễn tấu; tấu; biểu diễn, xảy ra; đạt được; lập nên; làm nên, tâu; tấu (vua). Ví dụ : - 他们一起奏起交响乐。 Họ cùng nhau diễn tấu bản nhạc giao hưởng.. - 他在台上奏乐。 Anh ấy biểu diễn nhạc trên sân khấu.. - 这事奏了效。 Chuyện này đạt được hiệu quả.
Ý nghĩa của 奏 khi là Động từ
✪ diễn tấu; tấu; biểu diễn
演奏
- 他们 一起 奏起 交响乐
- Họ cùng nhau diễn tấu bản nhạc giao hưởng.
- 他 在 台上 奏乐
- Anh ấy biểu diễn nhạc trên sân khấu.
✪ xảy ra; đạt được; lập nên; làm nên
取得或建立(功效或功绩)
- 这事奏 了 效
- Chuyện này đạt được hiệu quả.
- 新 方法 奏 了 奇功
- Phương pháp mới đạt được thành tựu kỳ diệu.
✪ tâu; tấu (vua)
臣子对帝王陈述意见或说明事情
- 大臣 奏明 情况
- Quan đại thần tâu rõ tình hình.
- 丞相 奏请 决策
- Thừa tướng tấu xin quyết định.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奏
- 这位 歌唱家 由 她 妹妹 担任 钢琴伴奏
- Ca sĩ này được em gái của cô ấy đảm nhận vai trò đệm piano.
- 乐队 奏乐
- dàn nhạc tấu nhạc
- 领奏 乐器
- cùng nhau chơi nhạc.
- 我们 想 在 小巷 里 演奏 萨克斯风
- Chúng tôi muốn chơi saxophone trong một con hẻm
- 我们 可以 去 国家 音乐厅 听克 诺斯 四重奏
- Chúng ta có thể đến xem Bộ tứ Kronos tại Avery Fisher Hall.
- 她 和 着 钢琴 弹奏
- Cô ấy hòa theo tiếng đàn piano.
- 她 熟练地 演奏 钢琴
- Cô ấy thành thạo chơi piano.
- 他 演唱 由 钢琴伴奏
- Anh ta biểu diễn với sự kèm theo bởi dàn nhạc piano.
- 姐姐 喜欢 弹奏 胡琴
- Chị gái thích chơi đàn hồ.
- 有 节奏 有条理 地 安排 工作
- sắp xếp công tác nhịp nhàng thứ tự.
- 你 知道 伦敦 交响乐团 的 演奏会 行程 吗 ?
- Bạn có biết lịch biểu diễn của Dàn nhạc Giao hưởng London không?
- 乐器 的 节奏 很 稳定
- Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.
- 我们 要 按照 项目 的 节奏
- Chúng ta phải dựa theo nhịp độ của dự án.
- 打拍子 ( 按照 乐曲 的 节奏 挥手 或 敲打 )
- đánh nhịp.
- 生活节奏 过得 很 清淡
- Nhịp sống rất nhẹ nhàng.
- 他 在 音乐会 上 演奏 喇叭
- Anh ấy biểu diễn kèn đồng trong buổi hòa nhạc.
- 他 在 台上 奏乐
- Anh ấy biểu diễn nhạc trên sân khấu.
- 舞蹈 节奏 是 强拍
- Tiết tấu của điệu múa là nhịp mạnh.
- 他 对 音乐 节奏 的 把握 精准
- Nắm bắt nhịp điệu âm nhạc của anh ấy chuẩn xác.
- 管弦乐队 新来 的 指挥 一 上任 就 先 把 较差 的 演奏 人员 清除 出去 了
- Ngay sau khi nhận chức, người chỉ huy mới của dàn nhạc giao hưởng ngay lập tức đã loại bỏ những nghệ sĩ biểu diễn kém chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奏›