Đọc nhanh: 夹肢窝 (giáp chi oa). Ý nghĩa là: cũng được viết 胳肢窩 | 胳肢窝, nách.
Ý nghĩa của 夹肢窝 khi là Danh từ
✪ cũng được viết 胳肢窩 | 胳肢窝
also written 胳肢窩|胳肢窝 [gā zhi wō]
✪ nách
armpit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夹肢窝
- 夹克 不错
- Có một chiếc áo khoác đẹp.
- 她 的 肢 很 美
- Eo của cô ấy rất đẹp.
- 笑声 夹 着 哭声
- Trong tiếng cười xen lẫn tiếng khóc.
- 风声 夹 着 雨声
- Tiếng gió xen lẫn tiếng mưa rơi.
- 给 我 留个 窝儿
- Để dành cho tôi một chỗ.
- 地上 有个 大窝儿
- Trên mặt đất có một cái hốc lớn.
- 那 是 个 贼 窝子
- Đó là một ổ trộm.
- 这个 夹子 很 好 用
- Chiếc kẹp này rất hữu dụng.
- 我 有 一个 新 夹子
- Tôi có một chiếc kẹp mới.
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 四肢发达
- tư chi phát triển
- 你 脸上 有 一个 好 可爱 的 酒窝
- bạn có một chiếc lúm đồng tiền trên mặt thật dễ thương.
- 那些 机器 窝 着 好 可惜
- Những chiếc máy đó không được dùng thật là đáng tiếc.
- 一窝 小狗 真 可爱
- Một đàn chó con thật đáng yêu.
- 母鸡 安静 地 抱窝 孵蛋
- Gà mái yên tĩnh ấp trứng.
- 鸟窝 居于 大树 上
- Tổ chim ở trên cây.
- 截肢 之 後 安装 了 义肢
- Sau khi cắt bỏ chi, đã lắp đặt cánh tay giả.
- 我 有 下肢 不 宁 综合症
- Tôi bị hội chứng chân không yên.
- 胳肢窝 被 汗 淹得 难受
- nách đầy mồ hôi rất khó chịu.
- 莱州 省 少数民族 颇具 特色 的 腋 夹 猪 集市
- Phiên chợ lợn "cắp nách" đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Lai Châu
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夹肢窝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夹肢窝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夹›
窝›
肢›