Đọc nhanh: 奇蹄类 (kì đề loại). Ý nghĩa là: Perissodactyla (động vật móng guốc có móng kỳ lạ, chẳng hạn như ngựa, ngựa vằn, v.v.).
Ý nghĩa của 奇蹄类 khi là Danh từ
✪ Perissodactyla (động vật móng guốc có móng kỳ lạ, chẳng hạn như ngựa, ngựa vằn, v.v.)
Perissodactyla (odd-toed ungulates, such as horses, zebras etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇蹄类
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 米奇 尔 是 个 势利小人
- Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
- 谷粒 禾 谷类作物 的 一个 颗粒
- Một hạt của cây lương phụng (hoặc cây lúa) của họ ngũ cốc.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 诸如此类 , 不一而足
- những việc như thế không phải là ít
- 那 是 一个 令人惊叹 的 奇迹
- Đó là một kỳ tích đáng ngạc nhiên.
- 花园里 的 花 争奇斗艳
- Những bông hoa trong vườn đang đua nhau khoe sắc.
- 肉类 正在 化冻
- Thịt đang được rã đông.
- 《 红楼梦 》 乃 一代 奇书
- "Hồng Lâu Mộng" quả là tác phẩm đặc sắc của thời đại.
- 圣诞 夫人 吃 曲奇 吃 胖 了
- Cô ấy đặt trọng lượng bánh quy.
- 他 的 爱好 很 奇怪
- Sở thích của anh ấy rất kỳ lạ.
- 爱欲 是 人类 的 本能
- Ái dục là bản năng của con người.
- 海外奇谈
- những chuyện kỳ lạ ở hải ngoại.
- 小朋友 好奇 地 看着 乌龟
- Em nhỏ tò mò nhìn con rùa.
- 偶蹄 类
- động vật loài guốc chẵn.
- 这个 故事 很 离奇 , 类乎 神话
- câu chuyện này thật ly kỳ, giống như chuyện thần thoại.
- 超市 里 香菇 种类 很多
- Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奇蹄类
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奇蹄类 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奇›
类›
蹄›