Đọc nhanh: 颊窝 (giáp oa). Ý nghĩa là: má lúm đồng tiền, cảm giác nóng trên khuôn mặt của một con rắn.
Ý nghĩa của 颊窝 khi là Danh từ
✪ má lúm đồng tiền
dimple
✪ cảm giác nóng trên khuôn mặt của một con rắn
heat-sensing facial pit of a snake
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颊窝
- 给 我 留个 窝儿
- Để dành cho tôi một chỗ.
- 那 是 个 贼 窝子
- Đó là một ổ trộm.
- 你 脸上 有 一个 好 可爱 的 酒窝
- bạn có một chiếc lúm đồng tiền trên mặt thật dễ thương.
- 那些 机器 窝 着 好 可惜
- Những chiếc máy đó không được dùng thật là đáng tiếc.
- 一窝 小狗 真 可爱
- Một đàn chó con thật đáng yêu.
- 母鸡 安静 地 抱窝 孵蛋
- Gà mái yên tĩnh ấp trứng.
- 鸟窝 居于 大树 上
- Tổ chim ở trên cây.
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
- 酒窝儿
- Lúm đồng tiền (trên má).
- 窝藏罪犯 是 犯法 的
- Để ẩn giấu tội phạm là vi phạm pháp luật.
- 严禁 窝娼 行为
- Nghiêm cấm hành vi chứa chấp mại dâm.
- 球迷 群情 激昂 一窝蜂 涌进 球场
- Các cổ động viên đầy cảm xúc, chen chúc nhau xông vào sân bóng.
- 两颊 凹陷
- hai má hóp lại.
- 他 的 脸颊 陷 进去 了 一些
- Mặt của anh ấy hơi lõm vào một chút.
- 掏 黑窝
- đào tận sào huyệt
- 孩子 的 脸颊 圆圆的
- Đôi má của đứa trẻ tròn trĩnh.
- 面颊 上 还 残留 着 泪痕
- Trên má hãy còn vết nước mắt.
- 她 的 脸颊 微微 发红
- Gò má của cô ấy hơi ửng đỏ.
- 她 笑 的 时候 , 面颊 上 就 露出 一对 酒窝
- khi cô cười, trên má cô xuất hiện một cặp lúm đồng tiền.
- 两颊
- hai má.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 颊窝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 颊窝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm窝›
颊›