Đọc nhanh: 夹线器类型选择 (giáp tuyến khí loại hình tuyến trạch). Ý nghĩa là: Lựa chọn loại cụm đồng tiền.
Ý nghĩa của 夹线器类型选择 khi là Động từ
✪ Lựa chọn loại cụm đồng tiền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夹线器类型选择
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 他 面对 选择 顾虑重重
- Đối diện với sự lựa chọn anh ấy rất băn khoăn.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 选择性 执法 的 诉讼 案件 被 驳回
- Vụ kiện dựa trên thực thi có chọn lọc bị từ chối.
- 他们 选择 陆路 旅行
- Họ chọn đi du lịch bằng đường bộ.
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 无线电 喇叭 ( 扬声器 )
- loa phóng thanh.
- 你 可以 选择 苹果 或者 香蕉
- Bạn có thể chọn táo hoặc chuối.
- 你 必须 选择 一扇门
- Bạn phải chọn một cánh cửa.
- 每个 选择 都 有 利弊
- Mỗi sự lựa chọn đều có lợi và hại.
- 除了 将 你 降职 之外 我 别无选择
- Tôi không có lựa chọn nào khác ngoài việc giáng chức cho bạn
- 这 类型 枪 精准度 高
- Loại súng lục này độ chính xác cao.
- 金有 多种不同 类型
- Kim loại có nhiều loại khác nhau.
- 面对 失败 , 他 选择 退缩
- Đối mặt với thất bại, anh ta đã chọn lùi bước.
- 他 选择 读 师范 成为 教师
- Anh ấy chọn học sư phạm để trở thành giáo viên.
- 他们 分别 选择 不同 的 路线
- Mỗi người bọn họ đã chọn một con đường riêng biệt.
- 你 可以 选择 线上 支付
- Bạn có thể chọn thanh toán trực tuyến.
- 打算 富贵 险中求 的 投资人 可以 选择 更具 吸引力 的 太阳能 类股
- Các nhà đầu tư muốn mạo hiểm đầu tư, họ có thể chọn cổ phiếu năng lượng mặt trời hấp dẫn hơn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夹线器类型选择
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夹线器类型选择 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
型›
夹›
择›
类›
线›
选›