Đọc nhanh: 大萝卜 (đại la bốc). Ý nghĩa là: xem 白蘿蔔 | 白萝卜.
Ý nghĩa của 大萝卜 khi là Danh từ
✪ xem 白蘿蔔 | 白萝卜
see 白蘿蔔|白萝卜 [bái luó bo]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大萝卜
- 你 把 萝卜 擦 成丝儿
- Bạn nạo củ cải thành sợi.
- 萝卜 糠 了
- củ cải xốp xộp
- 地里 种 着 萝卜
- Trong ruộng có trồng củ cải.
- 妈妈 熬 的 萝卜 好吃
- Củ cải mẹ nấu rất ngon.
- 她 讨厌 吃 胡萝卜
- Cô ấy ghét ăn cà rốt.
- 王 的 贪污受贿 案发 之后 , 拔萝卜 带出 泥
- Sau vụ án tham nhũng và hối lộ của Vương, dần dần những phần tử khác cũng bị bắt theo
- 我 喜欢 吃 白萝卜 汤
- Tôi thích ăn canh củ cải trắng.
- 把 萝卜 酱 一酱
- Đem củ cải dầm nước tương.
- 你 凉拌 的 萝卜 很 好吃
- Củ cải mà bạn trộn rất ngon.
- 萝卜丝 儿
- sơ củ cải.
- 萝卜 炸 一下 就 能 吃
- Củ cải chần một chút là có thể ăn được.
- 这个 萝卜 特别 新鲜
- Củ cải này rất tươi.
- 胡萝卜 富含 维生素
- Cà rốt giàu vitamin.
- 她 买 了 一个 大菠萝
- Cô ấy đã mua một quả dứa lớn.
- 萝卜缨 子
- chùm củ cải
- 艮 萝卜 不 好吃
- Củ cải dai không ngon.
- 我 想 买 一 公斤 胡萝卜
- Tôi muốn mua một kg cà rốt.
- 这种 胡萝卜 非常 好吃
- Loại cà rốt này ăn rất ngon.
- 今年 白萝卜 丰收 了
- Củ cải trắng năm nay đã cho thu hoạch.
- 你 带 了 一块 红萝卜 来
- Bạn đã mang theo một củ cà rốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大萝卜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大萝卜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺊›
卜›
大›
萝›