Đọc nhanh: 大气层核试验 (đại khí tằng hạch thí nghiệm). Ý nghĩa là: thử nghiệm hạt nhân trong khí quyển.
Ý nghĩa của 大气层核试验 khi là Động từ
✪ thử nghiệm hạt nhân trong khí quyển
atmospheric nuclear test
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大气层核试验
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 大脑 的 这 一部分 被 称为 杏仁核
- Phần này của não được gọi là hạch hạnh nhân.
- 低气压区 大气压 低于 正常值 的 地区
- Khu vực áp suất thấp là vùng có áp suất không khí thấp hơn giá trị bình thường.
- 重点 试验区
- khu thí nghiệm trọng điểm.
- 一块 试验田
- một mảnh ruộng thử nghiệm.
- 单克隆 抗体 试验
- Thử nghiệm kháng thể đơn dòng.
- 大气 可能 是 心脏病 的 迹象
- Hơi thở nặng nề có thể là dấu hiệu của bệnh tim.
- 筐 里 浮 头儿 的 一层 苹果 , 都 是 大个儿 的
- lớp trái cây ngoài của sọt đều to cả.
- 大名鼎鼎 ( 名气 很大 )
- tiếng tăm lừng lẫy
- 大家 再 加把劲 儿 , 别 泄气
- mọi người phải hăng hái lên nữa, đừng nhụt chí!
- 拦河 大坝 高 达 一百一十 米 , 相当于 二 十八层 的 大楼
- đập ngăn sông cao đến một trăm mười mét, tương đương với toà nhà hai mươi tám tầng.
- 不 试验 成功 , 我们 决不 罢手
- không thí nghiệm thành công, chúng tôi quyết không thôi
- 这次 考试 是 对 我 的 考验
- Kỳ thi này là một cuộc thử thách đối với tôi.
- 电气 绝缘 用 叠层 圆 棒材 试验 方法
- Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện
- 地球 被 大气层 保护 着
- Trái đất được bảo vệ bởi tầng khí quyển.
- 大气层 保护 了 地球 生命
- Khí quyển bảo vệ sự sống trên Trái Đất.
- 你 尽管 放胆 试验 , 大家 支持 你
- anh cứ mạnh dạn thí nghiệm, mọi người luôn ủng hộ anh.
- 气象台 的 天 预报 果然 灵验 , 今天 是 个 大晴天
- đài khí tượng dự báo quả là chính xác, hôm nay trời nắng.
- 快 把 试验 成功 的 消息 广播 一下 , 叫 大家 喜 喜欢 欢
- phát thanh ngay tin thí nghiệm thành công, để mọi người mừng.
- 试验 失败 并 没有 使 他 气短
- thí nghiệm thất bại, không làm anh ấy nhụt chí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大气层核试验
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大气层核试验 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
层›
核›
气›
试›
验›