Đọc nhanh: 大旱望霓 (đại hạn vọng nghê). Ý nghĩa là: xem 大旱望 雲霓 | 大旱望 云霓.
Ý nghĩa của 大旱望霓 khi là Thành ngữ
✪ xem 大旱望 雲霓 | 大旱望 云霓
see 大旱望雲霓|大旱望云霓 [dà hàn wàng yún ní]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大旱望霓
- 我 不 需要 别人 的 怜悯 , 只 希望 得到 大家 的 理解
- tôi không cần sự thương hại của mọi người, chỉ mong sao mọi người thông cảm cho.
- 我们 希望 大家 平安
- Chúng tôi hy vọng mọi người bình an.
- 该项 预测 展望 经济 前景 暗淡 , 因而 股票价格 大跌
- Dự báo có vẻ ảm đạm về triển vọng kinh tế và giá cổ phiếu đã giảm mạnh.
- 大雁塔 隐隐 在 望
- tháp Đại Nhạn đã thấp thoáng trong tầm mắt.
- 国家 对于 青年一代 寄予 极大 的 希望
- quốc gia đặt hy vọng lớn vào thế hệ thanh niên.
- 他 仰望 巨大 的 建筑物
- Anh ấy ngước nhìn những tòa nhà lớn.
- 老大娘 常常 两边 走动 , 看望 两个 外孙女儿
- bà cụ cứ đi đi lại lại cả hai bên thăm nom hai đứa cháu ngoại.
- 犯人 因 绝望 而 越来越 胆大妄为
- Các tù nhân ngày càng trở nên bạo dạn hơn vì tuyệt vọng.
- 我 希望 被 这 所 大学 录取
- Tôi hy vọng được nhận vào trường này.
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 她 很 失望 , 但 表现 得 很大 度
- Cô rất thất vọng nhưng biểu hiện ra vẻ khoan dung, độ lượng.
- 我 希望 长大成人
- Tôi hi vọng lớn lên thành người.
- 结果 让 大家 失望 了
- Kết quả làm mọi người thất vọng rồi.
- 大为 失望
- vô cùng thất vọng
- 他 的 欺骗 行为 让 大家 失望
- Hành vi lừa dối của anh ấy khiến mọi người thất vọng.
- 大喜过望
- mừng vui quá đỗi
- 她 希望 能 中 彩票 大奖
- Cô ấy hy vọng trúng giải lớn từ vé số.
- 生活 是 一望无际 的 大海
- Cuộc sống là biển lớn vô bờ.
- 大家 指望 你 能 成功
- Mọi người đều hy vọng bạn có thể thành công.
- 恳切地 希望 得 到 大家 的 帮助
- tha thiết hy vọng được sự giúp đỡ của mọi người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大旱望霓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大旱望霓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
旱›
望›
霓›