- Tổng số nét:16 nét
- Bộ:Vũ 雨 (+8 nét)
- Pinyin:
Ní
- Âm hán việt:
Nghê
- Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノ丨一フ一一ノフ
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿱雨兒
- Thương hiệt:MBHXU (一月竹重山)
- Bảng mã:U+9713
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 霓
Ý nghĩa của từ 霓 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 霓 (Nghê). Bộ Vũ 雨 (+8 nét). Tổng 16 nét but (一丶フ丨丶丶丶丶ノ丨一フ一一ノフ). Ý nghĩa là: 1. nhiều màu, 2. cầu vồng, Cái cầu vồng., Cầu vồng. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Cầu vồng
- “nghê thuờng” 霓裳 cái xiêm có màu sắc của cầu vồng.