Đọc nhanh: 大气暖化 (đại khí noãn hoá). Ý nghĩa là: khí quyển nóng lên.
Ý nghĩa của 大气暖化 khi là Danh từ
✪ khí quyển nóng lên
atmospheric warming
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大气暖化
- 震声 预示 天气 变化
- Tiếng sấm chớp báo hiệu thay đổi thời tiết.
- 福气 大
- có phúc lớn
- 电气化
- điện khí hoá
- 大爷 脾气
- tính cụ lớn
- 云 能够 帮助 我们 预知 天气 变化
- mây giúp chúng ta biết trước sự thay đổi của thời tiết.
- 经过 妥善处理 , 将 大事 化成 小事 , 小事 变成 没事
- Thông qua giải quyết thỏa đáng, biến chuyện lớn thành chuyện nhỏ, chuyện nhỏ thành không có chuyện.
- 我 正在 制造 硫化氢 和 氨气
- Tôi đang sản xuất hydro sunfua và khí amoniac.
- 水 加热 会 化成 水蒸气
- Nước khi đun nóng sẽ hóa thành hơi nước.
- 低气压区 大气压 低于 正常值 的 地区
- Khu vực áp suất thấp là vùng có áp suất không khí thấp hơn giá trị bình thường.
- 悬挂 式 滑翔机 藉 著 暖 气流 在 高空 飞行
- Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 形成 的 原因 是 气候变化
- Nguyên nhân hình thành là sự biến đổi khí hậu.
- 毒化 社会风气
- xã hội hủ bại
- 大名鼎鼎 ( 名气 很大 )
- tiếng tăm lừng lẫy
- 大家 再 加把劲 儿 , 别 泄气
- mọi người phải hăng hái lên nữa, đừng nhụt chí!
- 微微 的 暖风 吹过 大地
- Làn gió ấm nhẹ thổi qua mặt đất.
- 天气 有 很大 的 变化
- Thời tiết có sự thay đổi lớn.
- 最近 天气 变化很大
- Thời tiết gần đây đã thay đổi rất nhiều.
- 这 几天 的 气候 变化很大
- Khí hậu mấy ngày nay thay đổi rất lớn.
- 污染 及 全球 暖化 也 重创 大海
- Ô nhiễm và sự nóng lên toàn cầu cũng tác động mạnh đến biển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大气暖化
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大气暖化 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
大›
暖›
气›