Đọc nhanh: 大底不能脱胶 (đại để bất năng thoát giao). Ý nghĩa là: Đế lớn không được bong keo.
Ý nghĩa của 大底不能脱胶 khi là Câu thường
✪ Đế lớn không được bong keo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大底不能脱胶
- 咱们 家 根基 差 、 花钱 可 不能 那样 大手大脚
- vốn liếng của chúng tôi ít, không thể tiêu tiền như nước như thế được.
- 你 不 可能 逼 我 把 裙子 脱掉
- Bạn không thể ép tôi cởi chiếc váy này.
- 我们 不能 脱离 家庭
- Chúng ta không thể tách khỏi gia đình.
- 情况 变 了 , 办法 也 要 适应 , 不能 胶柱鼓瑟
- tình hình thay đổi rồi, phương pháp cũng phải thích ứng, không thể cố chấp mãi.
- 伟大 的 演讲 能力 并 不是 我们 与生俱来 的 东西
- Khả năng trở thành một diễn giả giỏi không phải là khả năng bẩm sinh của chúng ta.
- 他病 得 非常 厉害 , 不大可能 恢复健康 了
- Anh ấy bị bệnh rất nặng, rất khó có thể phục hồi sức khỏe.
- 胆大 而心 不细 , 只能 偾 事
- mạnh dạn nhưng không thận trọng, chỉ có thể làm hỏng việc.
- 不意 大雨如注 , 不能 起程
- không ngờ mưa như trút nước nên không khởi hành được
- 能 不能 大 点儿 声 ?
- Có thể nói to hơn chút không?
- 我们 不能 对 这项 任务 大意
- Chúng ta không thể lơ là với nhiệm vụ này.
- 完全 隔离 大概 是 不 可能 的
- cách ly hoàn toàn có lẽ là không thể.
- 我们 不能 脱离现实
- Chúng tôi không thể thoát khỏi hiện thực.
- 有 困难 大家 来 克服 , 你 可 不能 打退堂鼓
- có khó khăn mọi người cùng khắc phục, anh không thể nửa đường bỏ cuộc.
- 事情 太 多 , 不能 脱身
- công việc nhiều quá, không thể thoát ra được.
- 长大 了 , 不能 管 父母 要钱 了
- Lớn rồi, không thể xin tiền bố mẹ nữa.
- 理论 与 实践 不能 脱节
- Lý luận và thực tiễn không thể tách rời.
- 他 的 底子 不大好 , 可是 学习 很 努力
- căn bản của nó không tốt, vì thế rất chịu khó học hành.
- 大家 都 有 责任 , 不能 赖 哪 一个 人
- Mọi người đều có trách nhiệm, không thể trách cứ một cá nhân nào cả.
- 我 不 知道 车能 不能 修好 , 大不了 , 我们 买辆 新 的
- Tớ cũng không rõ xe có sửa được không, cùng lắm thì mua chiếc mới.
- 能 不能 考上 大学 , 他 心里 没底
- Có thể thi đậu đại học hay không, trong lòng anh ấy không hề có chuẩn bị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大底不能脱胶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大底不能脱胶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
大›
底›
胶›
能›
脱›