Đọc nhanh: 大底浅震片 (đại để thiển chấn phiến). Ý nghĩa là: Miếng giảm chân đế lớn.
Ý nghĩa của 大底浅震片 khi là Danh từ
✪ Miếng giảm chân đế lớn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大底浅震片
- 褪底 图片
- Xóa tách phông ảnh
- 整修 底片
- sửa bản phim.
- 百花盛开 , 百鸟 齐鸣 , 大 地上 一片 蓬勃 的 生意
- Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.
- 这部 故事片 荣获 大奖
- bộ phim này danh dự đoạt được giải thưởng lớn.
- 几个 孩子 正在 大 树底下 游戏
- Mấy em bé đang chơi đùa dưới bóng cây to.
- 前面 是 一 大片 草甸子
- trước mặt là đầm lầy mênh mông
- 声威大震
- uy danh lừng lẫy.
- 大地 被霜白 覆盖 一片
- Đất được phủ một lớp sương trắng.
- 大海 一片 茫茫
- Biển rộng mênh mông.
- 这片 田产 大量 黍
- Đám ruộng này sản xuất nhiều cao lương.
- 大楼 的 底层 是 商店
- tầng dưới cùng của toà nhà là cửa hàng.
- 这个 书架上 摆 的 书 大多 是 浅易 读物
- Hầu hết các cuốn sách trên kệ sách này đều dễ đọc.
- 侯爵 拥有 大片 土地
- Hầu tước sở hữu nhiều đất đai.
- 远处 有 一 大片 田
- Xa xa có một cánh đồng lớn.
- 地震 是 巨大 的 灾害
- Động đất là thảm họa lớn.
- 地震 带来 了 巨大 的 灾殃
- Trận động đất đã mang lại thảm họa lớn.
- 柱子 的 底座 是 大理石 的
- đồ kê cột là đá hoa Đại Lý.
- 大为 震惊
- hết sức kinh hãi
- 滚滚 春雷 , 震撼 大地
- sấm chớp ầm ầm, chấn động cả mặt đất.
- 报名 考试 时 需要 有 白底 照片 , 所以 大家 要 先 准备 好
- Lúc đăng ký thi cần có ảnh thẻ, vì thế mọi người cần chuẩn bị sẵn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大底浅震片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大底浅震片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
底›
浅›
片›
震›