Đọc nhanh: 大刀会 (đại đao hội). Ý nghĩa là: Đại Đao Hội (một nhánh của Bạch Liên Giáo, cuối thời Thanh, Trung Quốc).
Ý nghĩa của 大刀会 khi là Danh từ
✪ Đại Đao Hội (một nhánh của Bạch Liên Giáo, cuối thời Thanh, Trung Quốc)
清末民间的一个秘密社团,白莲教的一个分支,其宗旨是反抗外国教会侵略势力
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大刀会
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 大会 由 三方 联合 承办
- Hội nghị do ba bên cùng đảm nhận.
- 大姨 每年 都 会 来看 我们
- Bác gái mỗi năm đều đến thăm chúng tôi.
- 敦请 先生 与会 共商 大事
- thành thực xin mời ngài và hội cùng thương lượng chuyện lớn.
- 士兵 们 用 大砍刀 乱砍 森林 中 的 矮树丛
- Những người lính chặt cây bụi trong rừng bằng dao rựa.
- 大量 的 蒜 会 增添 滋味
- Nhiều tỏi sẽ tăng thêm hương vị.
- 越南社会主义共和国 驻 中国大使馆
- Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
- 我会 料理 意大利 面
- Tôi biết nấu mì Ý.
- 石油 大会战
- trận hội chiến lớn về dầu mỏ
- 她 找 他 参加 千禧年 最 盛大 的 晚会 耶
- Cô mời anh ta đến bữa tiệc lớn nhất của thiên niên kỷ.
- 人民大会堂
- đại lễ đường nhân dân
- 大半夜 的 谁 会 按 门铃 啊
- Ai rung chuông giữa đêm khuya?
- 青菜 水分 大 , 一放 就 会 亏秤
- rau xanh tích nước nhiều, khi cân phải trừ hao.
- 大伙儿 约会 好 在 这儿 碰头
- Cả bọn hẹn gặp nhau tại đây.
- 请 大家 在 地头 休息 一会儿
- mời mọi người ngồi nghỉ một chút.
- 北京 奥运会 主 会馆 的 造型 像 一个 巨大 的 鸟巢
- Sảnh chính của Thế vận hội Bắc Kinh có hình dạng như một tổ chim khổng lồ.
- 雨越 下 越 大 , 运动会 不得不 中止
- Mưa ngày càng nặng hạt,hội thao đành phải hủy bỏ.
- 一曝十寒 的 运动 不会 有 多 大 好处
- Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.
- 大会 胜利 闭幕
- đại hội kết thúc thành công.
- 他会 说 意大利语
- Cô ấy biết nói tiếng Ý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大刀会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大刀会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
⺈›
刀›
大›