Đọc nhanh: 大写 (đại tả). Ý nghĩa là: viết kép; viết số dưới dạng chữ, viết hoa; viết chữ in. Ví dụ : - 姓名请用大写. Vui lòng viết tên bằng chữ in hoa.
Ý nghĩa của 大写 khi là Danh từ
✪ viết kép; viết số dưới dạng chữ
汉字数目字的一种笔画较繁的写法,如'贰、肆、拾、佰、仟'等,多用于账目或文件等中 (跟'小写'相对)
- 姓名 请 用 大写
- Vui lòng viết tên bằng chữ in hoa.
✪ viết hoa; viết chữ in
拼音字母的一种写法,如拉丁字母的A、B、C,多用于句首或专名的第一个字母 (跟'小写'相对)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大写
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 杜甫 的 杰出 诗篇 大都 写于 安史之乱 前后
- phần lớn những tác phẩm thơ ca kiệt xuất của Đỗ Phủ đều viết trước và sau loạn An Sử.
- 大写字母 很 好看
- Chữ cái viết hoa rất đẹp.
- 这 本书 是 大家 写 的
- Cuốn sách này do chuyên gia nổi tiếng chắp bút.
- 这 本书 由 几位 大方 共同 编写
- Cuốn sách này được viết chung bởi vài học giả.
- 念 是 廿 的 大写
- “念” là chữ viết kép của "廿".
- 写 这篇 论文 , 参阅 了 大量 的 图书资料
- viết bài luận văn này, tôi đã tham khảo rất nhiều tư liệu sách báo
- 墙上 写 着 这 十一个 触 目的 大红 字 为 实现 四个 现代化 而 奋斗
- trên tường viết 11 chữ lớn màu hồng đập vào mắt 'Vì thực hiện bốn hiện đại hoá mà phấn đấu'
- 由于 粗心大意 , 致 将 地址 写错
- Vì sơ ý quá, nên đã viết sai địa chỉ.
- 现在 大家 用 钢笔 写字 , 早已 都 用 毛笔
- bây giờ mọi người đều dùng bút máy, trước kia toàn dùng bút lông.
- 姓名 请 用 大写
- Vui lòng viết tên bằng chữ in hoa.
- 这 几个 大字 写得 真帅
- mấy chữ lớn này viết thật đẹp.
- 他 写 了 大量 的 著作
- Anh ấy đã viết rất nhiều tác phẩm.
- 他 早期 的 作品 , 大多 描写 农村 生活
- những tác phẩm giai đoạn đầu của anh ấy, phần nhiều miêu tả cuộc sống nông thôn.
- 诸多 名人 、 大家 常以 质衣 沽酒 , 算为 风流 雅事 写人 诗词
- Nhiều người nổi tiếng và mọi người thường sử dụng quần áo chất lượng để bán rượu, được coi như một văn thơ lãng mạn và tao nhã.
- 文盲率 正在 下降 , 但 六个 成年人 中 大约 有 一个 仍然 不会 读写
- Tỷ lệ mù chữ đang giảm, nhưng khoảng 1/6 người lớn vẫn không biết đọc và viết
- 她 在 人群 里 大喊
- Cô ấy hét to trong đám đông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大写
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大写 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm写›
大›