Đọc nhanh: 大不相同 (đại bất tướng đồng). Ý nghĩa là: không giống nhau chút nào, cơ bản là khác nhau, khác hẳn. Ví dụ : - 各国的风俗习惯大不相同。 Phong tục tập quán của các nước rất khác nhau.
Ý nghĩa của 大不相同 khi là Thành ngữ
✪ không giống nhau chút nào
not at all the same
- 各国 的 风俗习惯 大不相同
- Phong tục tập quán của các nước rất khác nhau.
✪ cơ bản là khác nhau
substantially different
✪ khác hẳn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大不相同
- 大家 不约而同 的 说
- Mọi người không hẹn mà cùng nói.
- 相同 指纹 在 意大利 的 摩德纳 被 发现
- Các bản in tương tự xuất hiện ở Modena Ý
- 尽管 与 恐龙 生存 的 时代 相同 , 但翼龙 并 不是 恐龙
- Mặc dù có cùng thời đại với khủng long, nhưng pterosaurs không phải là khủng long.
- 支付 的 保费 金额 大致相同
- Số tiền bảo hiểm được trả gần như giống nhau.
- 孔眼 大小 不同 的 筛子
- cái sàn có lỗ to nhỏ không giống nhau.
- 他们 亮相 了 不同 的 意见
- Họ đã bộc lộ các ý kiến khác nhau.
- 大家 的 意见 并 不尽然 相同
- Ý kiến của mọi người không hoàn toàn giống nhau.
- 阴历 和 阳历 有 很大 不同
- Âm lịch và dương lịch có sự khác biệt lớn.
- 他们 的 身高 相差 不 大
- Chiều cao của họ chênh lệch không nhiều.
- 大家 都 有 不同 想法
- Mọi người đều có những ý tưởng khác nhau.
- 不同 种族 相互尊重
- Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.
- 大家 的 价值观 不同
- Giá trị quan của mọi người khác nhau.
- 大家 对 结果 的 估计 各不相同
- Mọi người có dự đoán khác nhau về kết quả.
- 大家 都 同意 , 唯独 你 不 赞成
- Mọi người đều đồng ý, ngoại trừ bạn.
- 大家 的 顾虑 各不相同
- Nỗi sợ của mỗi người là khác nhau.
- 他们 的 理念 不同 , 在 会议 上 总是 针锋相对 , 互不相让
- Ý tưởng của họ là khác nhau, họ luôn đối lập với nhau trong cuộc họp, và họ không thỏa hiệp với nhau.
- 各国 的 风俗习惯 大不相同
- Phong tục tập quán của các nước rất khác nhau.
- 真相 如何 , 我 也 不大 了然
- Sự thực ra sao, tôi cũng không rõ lắm.
- 这件 衣服 跟 他 的 年龄 不 大 相称
- bộ quần áo này không hợp với tuổi của anh ấy lắm.
- 这边 的 风土人情 与 她 村里 的 大不相同
- phong tục tập quán ở đây rất khác so với ở làng của cô.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大不相同
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大不相同 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
同›
大›
相›