Đọc nhanh: 多边合约 (đa biên hợp ước). Ý nghĩa là: Hiệp định đa phương.
Ý nghĩa của 多边合约 khi là Danh từ
✪ Hiệp định đa phương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多边合约
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 多边 会谈
- hội đàm nhiều bên
- 边界 条约
- hiệp ước biên giới.
- 双边条约
- điều ước giữa hai bên.
- 河边 有 许多 荼
- Ven sông có nhiều hoa lau trắng.
- 那边 有 很多 玻璃片
- Bên đó có rất nhiều mảnh thủy tinh.
- 很多 帆 停靠在 岸边
- Rất nhiều thuyền buồm đậu ở bờ biển.
- 从没 碰上 过 这么 多 鲨鱼 距离 岸边 如此 之近
- Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.
- 合伙人 没 懂 「 八边形 」 的 意义
- Các đối tác không thực sự có được Octagon.
- 肉芽 ( 伤口 愈合 后 多长 出 的 肉 )
- mầm thịt
- 湖边 种 了 很多 杨柳
- Bên hồ trồng rất nhiều cây dương liễu.
- 里边 的 房间 有 很多 人
- Căn phòng bên trong có rất nhiều người.
- 我 找到 了 许多 志同道合 的 伙伴
- Tôi đã tìm thấy rất nhiều những người đồng đội chung lý tưởng.
- 抽屉 里 的 土太多 , 拿到 外边 去 磕打 磕打 吧
- đất trong ngăn kéo nhiều quá, đem ra ngoài gõ tí đi.
- 合同 包含 多个 科目
- Hợp đồng bao gồm nhiều điều mục.
- 渠 旁边 种 了 很多 植物
- Có nhiều cây trồng bên cạnh cống.
- 合并 两个 或 多个 商业 上 的 利益集团 或 法人 团体 的 合并
- Kết hợp hai hoặc nhiều tập đoàn lợi ích kinh doanh hoặc tổ chức pháp nhân.
- 正 因为 有 许多 牵扯 不 完 的 离合悲欢 、 生死 爱恨 人生 才 多彩多姿
- Chỉnh bởi cái muôn hình vạn trạng từ niềm vui,nỗi buồn, sinh tử yêu hận mà cuộc sống muôn màu muôn vẻ.
- 十多年 间 , 群雄 并 起 , 聚散 离合
- Hơn mười năm qua các anh hùng đã cùng nhau trải qua từ gắn bó rồi hợp tan.
- 多边条约
- điều ước nhiều phía
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多边合约
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多边合约 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
多›
约›
边›