Đọc nhanh: 正多边形 (chính đa biên hình). Ý nghĩa là: đa giác đều.
Ý nghĩa của 正多边形 khi là Danh từ
✪ đa giác đều
各边相等,各角也相等的多边形
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正多边形
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 骈肩 ( 肩 挨肩 , 形容 人多 )
- vai chen vai (có rất nhiều người)
- 多边 会谈
- hội đàm nhiều bên
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 椅子 是 正方形 的
- Cái ghế là hình vuông.
- 那边 有 很多 玻璃片
- Bên đó có rất nhiều mảnh thủy tinh.
- 我 正在 享受 很多年 来 最 棒 的 性事
- Tôi đang quan hệ tình dục tốt nhất mà tôi đã có trong nhiều năm.
- 涕泗滂沱 ( 形容 哭 得 很 利害 , 眼泪 、 鼻涕 流 得 很多 )
- khóc nước mắt nước mũi đầm đìa.
- 很多 帆 停靠在 岸边
- Rất nhiều thuyền buồm đậu ở bờ biển.
- 合伙人 没 懂 「 八边形 」 的 意义
- Các đối tác không thực sự có được Octagon.
- 正方形
- hình vuông
- 脸形 端正
- gương mặt đoan chính.
- 工业 集中 在 沿海各省 的 畸形 现象 正在 改变 中
- Những hiện tượng bất thường tập trung ở các ngành công nghiệp ven biển đang được biến đổi.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 前呼后拥 ( 形容 随从 很多 )
- tiền hô hậu ủng.
- 他 认出 了 这 正是 失散多年 、 日夜 魂牵梦萦 的 儿子
- ông ấy nhận ra con thất lạc nhiều năm rồi nên ngày đêm thương nhớ.
- 正方形 有 四条 边 , 而 圆形 没有 边
- Hình vuông có bốn cạnh, trong khi hình tròn không có cạnh.
- 这个 正方形 的 边长 相等
- Các cạnh của hình vuông này đều bằng nhau.
- 我们 学习 了 正多边形
- Chúng tôi đã học về hình đa giác đều.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正多边形
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正多边形 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
形›
正›
边›