Đọc nhanh: 多边形 (đa biên hình). Ý nghĩa là: hình đa giác; hình nhiều cạnh.
Ý nghĩa của 多边形 khi là Danh từ
✪ hình đa giác; hình nhiều cạnh
由三条或三条以上的边构成的图形
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多边形
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 骈肩 ( 肩 挨肩 , 形容 人多 )
- vai chen vai (có rất nhiều người)
- 六边形 有 六个 边
- Hình lục giác có sáu cạnh.
- 多边 会谈
- hội đàm nhiều bên
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 河边 有 许多 荼
- Ven sông có nhiều hoa lau trắng.
- 那边 有 很多 玻璃片
- Bên đó có rất nhiều mảnh thủy tinh.
- 涕泗滂沱 ( 形容 哭 得 很 利害 , 眼泪 、 鼻涕 流 得 很多 )
- khóc nước mắt nước mũi đầm đìa.
- 很多 帆 停靠在 岸边
- Rất nhiều thuyền buồm đậu ở bờ biển.
- 从没 碰上 过 这么 多 鲨鱼 距离 岸边 如此 之近
- Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.
- 合伙人 没 懂 「 八边形 」 的 意义
- Các đối tác không thực sự có được Octagon.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 湖边 种 了 很多 杨柳
- Bên hồ trồng rất nhiều cây dương liễu.
- 里边 的 房间 有 很多 人
- Căn phòng bên trong có rất nhiều người.
- 水际 边有 很多 人 在 嬉戏
- Bên bờ nước có rất nhiều người đang vui chơi.
- 抽屉 里 的 土太多 , 拿到 外边 去 磕打 磕打 吧
- đất trong ngăn kéo nhiều quá, đem ra ngoài gõ tí đi.
- 户限为穿 ( 形容 进出 的 人 很多 )
- người ra vào rất đông.
- 渠 旁边 种 了 很多 植物
- Có nhiều cây trồng bên cạnh cống.
- 海边 有 很多 漂亮 的 贝壳
- Bờ biển có rất nhiều vỏ sò đẹp.
- 我们 学习 了 正多边形
- Chúng tôi đã học về hình đa giác đều.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多边形
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多边形 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
形›
边›