Đọc nhanh: 各式各样 (các thức các dạng). Ý nghĩa là: đủ kiểu; đủ loại; đủ kiểu đủ loại.
Ý nghĩa của 各式各样 khi là Thành ngữ
✪ đủ kiểu; đủ loại; đủ kiểu đủ loại
多种多样;具有不同花色品种
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 各式各样
- 本合同 一式两份 , 双方 各执 一份
- Hợp đồng này được đánh máy làm hai bản, mỗi bên giữ một bản.
- 花园 开 各色各样 的 花朵
- Vườn hoa nở đầy đủ các loại hoa.
- 公园 里 举行 花展 , 各种各样 的 花 争奇斗艳 , 美不胜收
- Trong công viên tổ chức một buổi triển lãm hoa, muôn loài hoa đua nhau khoe sắc
- 商店 虽小 , 各样 货物 俱全
- cửa hàng tuy nhỏ, nhưng có đủ các mặt hàng.
- 店里 摆 各色各样 的 服装
- Trong cửa hàng bày quần áo đủ loại.
- 她 欣赏 各种 艺术 形式
- Cô ấy đánh giá cao nhiều hình thức nghệ thuật.
- 人人 都 有 各自 的 处事 方式
- Mọi người đều có cách làm việc riêng của mình.
- 各种各样 的 人 都 会 来 北京 的 茶馆
- Tất cả mọi người sẽ đến các quán trà ở Bắc Kinh.
- 各种 式样 的 服装
- nhiều kiểu quần áo.
- 结婚 , 是 一本 第一章 以式 写成 、 其余 各 章则 以 散文 写 就 的 书
- Kết hôn, là một cuốn sách được viết bằng chương đầu tiên theo dạng thơ, các chương sau đó được viết dưới dạng văn xuôi.
- 这个 台灯 式样 很 各别
- cái đèn này kiểu dáng trông rất đặc biệt.
- 用途 : 适用 于 珍珠奶茶 系列 , 慕思 果冻 、 冰淇淋 及其 它 各式 冷饮
- Công dụng: Thích hợp cho các dòng trà sữa trân châu, thạch, kem và đồ uống lạnh khác.
- 野葡萄 蔓 爬 在 石山 上 , 各种各样 的 植物 枝繁叶茂
- Những cây nho dại leo trên núi đá, muôn loài cây cỏ cành lá xum xuê.
- 店里 有 各种各样 的 履
- Cửa hàng có rất nhiều loại giày khác nhau.
- 他们 通过 各种 方式 网罗人才
- Bọn họ dùng mọi cách chiêu mộ nhân tài.
- 这里 有 各种各样 的 蔬菜 品类
- Ở đây có nhiều loại rau khác nhau.
- 本来 说好 合作 , 他俩 却 各怀鬼胎 , 看样子 这 协商 要 破局 了
- Đáng lẽ hợp tác ăn ý nhưng hai người lại có những mánh khóe riêng, có vẻ như cuộc đàm phán này sắp đổ bể.
- 数学考试 中 常见 各种 公式
- Trong kỳ thi toán học thường gặp nhiều loại công thức.
- 这片 土地 充满 各式 大大小小 奇奇怪怪 的 生物
- Vùng đất này có đầy đủ các loại sinh vật kì dị lớn nhỏ.
- 魑魅魍魉 ( 指 各种各样 的 坏人 )
- ma vương quỷ sứ; đồ đầu trâu mặt ngựa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 各式各样
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 各式各样 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm各›
式›
样›
nhiều mặt; đa dạngnhiều kiểu nhiều loại; muôn hình muôn vẻba bảy
Muôn Hình Muôn Vẻ, Đa Dạng
Loè Loẹt, Đa Dạng, Đủ Mẫu Mã
hỗn loạnvô số kết thúc lỏng lẻorất nhiều thứ cần giải quyếtrất phức tạp
tất cả các loạiphong phú(văn học) mỗi màu và mỗi hình thức (thành ngữ)đa dạngmuôn hình nghìn vẻ
đủ loại; đủ kiểu; đa dạngđa dạng
nhiều như rừng; nhiều vô số